Hotline:
0888080290
Điện thoại:
0888080290
Định mức dự toán lắp đặt hệ thống kỹ thuật của công trình (Phụ lục III kèm theo Thông tư số 12/2021/TT-BXD ngày 31 tháng 8 năm 2021 của Bộ trưởng Bộ Xây dựng)
4.5
1799
Lượt xem
0
Lượt đọc
Tác giảBộ Xây Dựng
ISBN978-604-82-5749-1
ISBN điện tử978-604-82-5817-7
Khổ sách21x31 cm
Năm xuất bản (tái bản)2021
Danh mụcBộ Xây Dựng
Số trang292
Ngôn ngữvi
Loại sáchEbook;Sách giấy;
Quốc giaViệt Nam
Xem đầy đủ
Giới thiệu
Mục lục

Định mức xây dựng quy định tại Thông tư này thay thế định mức xây dựng đã ban hành tại Thông tư số 10/2019/TT-BXD ngày 26 tháng 12 năm 2019 của Bộ trưởng Bộ Xây dựng ban hành định mức xây dựng; Thông tư số 16/2019/TT-BXD ngày 26 tháng 12 năm 2019 của Bộ trưởng Bộ Xây dựng hướng dẫn xác định và quản lý chi phí quản lý dự án và tư vấn đầu tư xây dựng và thay thế Phụ lục số II ban hành kèm theo Thông tư số 02/2020/TT-BXD ngày 20 tháng 7 năm 2020 của Bộ trưởng Bộ Xây dựng sửa đổi, bổ sung một số điều của 04 Thông tư có liên quan đến quản lý chi phí đầu tư xây dựng.

 

Xem đầy đủ
Mã hiệuNội dung

Trang

 

Phần 1. THUYẾT MINH ĐỊNH MỨC DỰ TOÁN LẮP ĐẶT HỆ THỐNG KỸ THUẬT CỦA CÔNG TRÌNH

15

 1. Nội dung định mức dự toán lắp đặt hệ thống kỹ thuật của công trình

15

 2. Kết cấu tập định mức dự toán lắp đặt hệ thống kỹ thuật của công trình

16

 3. Hứớng dẫn áp dụng định mức dự toán lắp đặt hệ thống kỹ thuật của công trình

16

 

Phần 2. ĐỊNH MỨC DỰ TOÁN LẮP ĐẶT HỆ THỐNG KỸ THUẬT CỦA CÔNG TRÌNH

17

 

 CHƯƠNG I: LẮP ĐẶT HỆ THỐNG ĐIỆN TRONG CÔNG TRÌNH

17

BA.11000Lắp đặt quạt các loại

17

BA.11100Lắp đặt quạt điện

17

BA. 11200Lắp đặt quạt trên đuờng ống thông gió

18

BA.11300Lắp đặt quạt ly tâm

18

BA. 12000Lắp đặt máy điều hoà không khí (Điều hoà cục bộ)

19

BA.12100Lắp đặt máy điều hoà 2 cục

19

BA.13000Lắp đặt các loại đèn

20

BA.13100Lắp đặt các loại đèn có chao chụp

20

BA. 13200Lắp đặt các loại đèn ống dài 0,6m

20

BA.13300Lắp đặt các loại đèn ống dài l,2m

20

BA.13400Lắp đặt các loại đèn ống l,5m

21

BA.13500Lắp đặt các loại đèn chùm

21

BA.13600Lắp đặt đèn tường, đèn trang trí và các loại đèn khác

21

BA. 14000Lắp đặt ống, máng bảo hộ dây dẫn

22

BA.14100Lắp đặt ống kim loại đặt nổi bảo hộ dây dẫn

22

BA.14200Lắp đặt ống kim loại đặt chìm bảo hộ dây dẫn

22

BA.14300Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn

23

BA.14400Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn

23

BA. 15000Lắp đặt phụ kiện đường dây

24

BA.15100Lắp đặt ống sứ, ống nhựa luồn qua tường

24

BA.15200Lắp đặt các loại sứ hạ thế

24

BA. 15300Lắp đặt puli

25

BA.15400Lắp đặt hộp các loại (hộp nối, hộp phân dây, hộp công tắc, hộp cầu chì, hộp automat)

25

BA. 16000Kéo rải các loại dây dẫn

26

BA.16100Lắp đặt dây đon

26

BA. 16200Lắp đặt dây dẫn 2 ruột

27

BA.16300Lắp đặt dây dẫn 3 ruột

27

BA. 16400Lắp đặt dây dẫn 4 ruột

28

BA. 17000Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt

28

BA.17100Lắp đặt công tắc

28

BA. 17200Lắp đặt ổ cắm

28

BA.17300Lắp đặt công tắc, ổ cắm hỗn hợp

29

BA. 17400Lắp đặt cầu dao 3 cực một chiều

29

BA.17500Lắp đặt cầu dao 3 cực đảo chiều

30

BA. 18000Lắp đặt các loại thiết bị đo lường bảo vệ

30

BA.18100Lắp đặt các loại đồng hồ

30

BA. 18200Lắp đặt aptomat loại 1 pha

31

BA. 18300Lắp đặt aptomat loại 3 pha

31

BA. 18400Lắp đặt các loại máy biến dòng, linh kiện chống điện giật, báo cháy

31

BA. 18500Lắp đặt công to điện

32

BA. 18600Lắp đặt chuông điện

32

BA. 19000Hệ thống chống sét

33

BA.19100Gia công và đóng cọc chống sét

33

BA. 19200Kéo rải dây chống sét dưới mương đất

33

BA.19300Kéo rải dây chống sét theo tường, cột và mái nhà

34

BA. 19400Gia công các kim thu sét

34

BA.19500Lắp đặt kim thu sét

35

 LẮP ĐẶT HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG CÔNG TRÌNH CÔNG CỘNG

35

BA.20000Lắp đặt cột đèn, xà, cần đèn, chóa đèn

35

BA.21000Lắp dựng cột đèn bằng cột bê tông cốt thép, bằng cột thép và cột gang

35

BA.22000Lắp đặt chụp đầu cột

36

BA.23000Lắp đặt cần đèn các loại

36

BA.23100Lắp đặt cần đèn D60

36

BA.23200Lắp đặt cần đèn chữ s

37

BA.23300Lắp đặt choá đèn, chao cao áp

37

BA.24000Lắp đặt các loại xà, sứ

38

BA.24100Khoan lỗ để lắp xà và luồn cáp

38

BA.24200Lắp đặt xà

38

BA.25000Lắp đặt tiếp địa

39

BA.25100Lắp đặt tiếp địa cho cột điện

39

BA.25200Lắp đặt tiếp địa lặp lại cho luới điện cáp ngầm

39

BA.25300Lắp đặt tiếp địa lặp lại cho luới điện cáp treo

40

BA.30000Kéo dây, kéo cáp - làm đầu cáp khô luồn cáp cửa cột, đánh số cột, lắp bảng điện của cột, lắp cửa cột, luồn dây lên đèn, lắp tủ điện

41

BA.31000Kéo dây, cáp trên luới đèn chiếu sáng

41

BA.32000Làm đầu cáp khô

42

BA.33000Rải cáp ngầm

42

BA.34000Luồn cáp ngầm cửa cột

43

BA.35000Lắp bảng điện cửa cột, lắp cửa cột

43

BA.35100Lắp bảng điện cửa cột

43

BA.35200Lắp cửa cột

44

BA.36000Luồn dây lên đèn

44

BA.36100Luồn dây từ cáp treo lên đèn

44

BA.36200Luồn dây từ cáp ngầm lên đèn

45

BA.37000Lắp giá đỡ tủ điện, tủ điện điều khiển chiếu sáng

45

BA.37100Lắp giá đỡ tủ điện

45

BA.37200Lắp đặt tủ điện điều khiển chiếu sáng

46

BA.38000Lắp đặt đèn cầu, đèn nấm, đèn chiếu sáng thảm cỏ

46

BA.39000Lắp đặt đèn pha chiếu sáng trang trí công trình kiến trúc

47

 CHƯƠNG II: LẮP ĐẶT CÁC LOẠI ỐNG VÀ PHỤ TÙNG

48

 Lắp đặt các loại đường ống, cống hộp

50

BB.10000Lắp đặt ống, cống hộp bê tông các loại

50

BB.11000Lắp đặt ống bê tông

50

BB.11100Lắp đặt ống bê tông bằng thủ công

50

BB.11200Lắp đặt ống bê tông bằng cần cẩu

51

BB.12000Lắp đặt cống hộp bê tông

57

BB.12100Lắp đặt cống hộp đon, đoạn cống dài 1,2m

57

BB.12200Lắp đặt cống hộp đôi, đoạn cống dài l,2m

58

BB.13000Nối ống bê tông, lắp đặt gối đỡ ống bê tông

59

BB.13100Nối ống bê tông bằng vành đai bê tông đúc sẵn bằng thủ công

59

BB.13200Nối ống bê tông bằng vành đai bê tông đúc sẵn bằng cần cấu

60

BB.13300Nối ống bê tông bằng gạch chỉ (6,5xl0,5x22cm)

62

BB.13400Nối ống bê tông bằng gạch thẻ (5xl0x20cm)

63

BB.13500Nối ống bê tông bằng phưong pháp xảm

64

BB.13600Nối ống bê tông bằng gioăng cao su

66

BB.13700Lắp đặt khối móng bê tông đỡ đoạn ống

68

BB.14000Nối cống hộp bê tông

69

BB.14100Nối cống hộp đơn bằng phưong pháp xảm

69

BB.14200Nối cống hộp đôi bằng phưong pháp xảm vữa xi măng

69

BB.20000Lắp đặt ống gang, nối ống gang

70

BB.21000Lắp đặt ống gang, đoạn ống dài 6m

70

BB.22000Nối ống gang các loại

71

BB.22100Nối ống gang bằng phưong pháp xảm

71

BB.22200Nối ống gang bằng gioăng cao su

74

BB.22300Nối ống gang bằng mặt bích

76

BB.30000Lắp đặt ống thép các loại

79

BB.31000Lắp đặt ống thép đen bằng phưong pháp hàn, đoạn ống dài 6m

79

BB.32000Lắp đặt ống thép không rỉ bằng phưong pháp hàn, đoạn ống dài 6m

81

BB.33000Lắp đặt ống thép tráng kẽm bằng phưong măng sông, đoạn ống dài 8m

83

BB.40000Lắp đặt ống nhựa các loại

84

BB.41000Lắp đặt ống nhựa PVC

84

BB.42000Lắp đặt ống nhựa PPR bằng pháp hàn, đoạn ống dài 6m

88

BB.43000Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE

95

BB.44000Lắp đặt ống nhựa nhôm nối bằng phương pháp măng sông

97

BB.45000Lắp đặt ống nhựa HDPE

98

BB.46000Lắp đặt ống nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt, đoạn ống dài 6m

104

BB.50000Lắp đặt ống đồng dẫn ga các loại

113

BB.51000Lắp đặt ống đồng bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 2m

113

BB.60000Lắp đặt đường ống thông gió

115

BB.61000Lắp đặt ống thông gió hộp

115

BB.62000Lắp đặt ống thông gió tròn

119

BB.70000Lắp đặt phụ tùng đường ống

121

BB.71000Lắp đặt phụ tùng ống bê tông

121

BB.71100Lắp đặt côn, cút bê tông nối bằng gioăng cao su

121

BB.72000Lắp đặt phụ tùng ống gang

122

BB.72100Lắp đặt côn, cút gang nối bằng phương pháp xảm

122

BB.72200Lắp đặt côn, cút gang nối bằng gioăng cao su

125

BB.72300Lắp đặt côn, cút gang nối bằng mặt bích

127

BB.73000Lắp đặt phụ tùng ống thép

130

BB.74000Lắp đặt phụ tùng ống đồng

134

BB.75000Lắp đặt phụ tùng ống nhựa PVC

135

BB.76000Lắp đặt côn, cút nhựa gân xoắn HDPE bằng ống nối, cùm

140

BB.77000Lắp đặt côn, cút nhựa HDPE bằng dán keo

142

BB.78000Lắp đặt phụ tùng ống nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt

145

BB.79000Hàn nối bích nhựa HDPE

154

BB.80000Lắp đặt phụ tùng ống nhựa PPR bằng phương pháp hàn

163

BB.81000Lắp đặt phụ tùng ống thông gió

167

BB.81100Lắp đặt côn, cút ống thông gió hộp

167

BB.81200Lắp đặt côn, cút ống thông gió tròn

171

BB.82000Gia công, lắp đặt thanh tăng cường và giá đỡ ống cho hệ thống điều hòa không khí, cửa các loại

172

BB.82100Gia công, lắp đặt thanh tăng cường

172

BB.82200Gia công và lắp đặt giá đỡ ống điều hoà không khí

173

BB.82300Lắp đặt cửa lưới

173

BB.82400Lắp đặt cửa gió đơn

175

BB.82500Lắp đặt cửa gió kép

176

BB.82600Lắp đặt cửa phân phối khí

177

BB.83000Lắp đặt BU, BE các loại

177

BB.83100Lắp đặt BU

177

BB.83200Lắp đặt BE

179

BB.83300Lắp đặt mối nối mềm

182

BB.83500Lắp đai khởi thủy

184

BB.84000Lắp đặt trụ và họng cứu hỏa

185

BB.84100Lắp đặt trụ cứu hoả

185

BB.84200Lắp đặt họng cứu hoả

185

BB.85100Lắp đặt đồng hồ đo lưu lượng

186

BB.85200Lắp đặt đồng hồ đo áp lực

186

BB.86100Lắp đặt van mặt bích

187

BB.86200Lắp đặt van xả khí

190

BB.86300Lắp đặt van phao điều chỉnh tốc độ lọc

191

BB.86400Lắp đặt van đáy

191

BB.86500Lắp đặt van điện

192

BB.86600Lắp đặt van ren

193

BB.87100Lắp bích thép

194

BB.88100Lắp nút bịt nhựa nối măng sông

195

BB.88200Lắp đặt nút bịt đầu ống thép tráng kẽm

196

BB.89000Cắt ống thép, ống nhựa

197

BB.89100Cắt ống HDPE bằng thủ công

197

BB.89200Cắt ống thép bằng ô xy và axetylen

198

BB.89300Cắt ống thép bằng ô xy và khí gas

198

BB.89400Cắt ống thép bằng máy cắt cầm tay

199

BB.90000Thử áp lực các loại đường ống, độ kín đường ống thông gió, khử trùng ống nước

200

BB.90100Thử áp lực đường ống gang và đường ống thép

200

BB.90200Thử áp lực đường ống bê tông

203

BB.90300Thử áp lực đường ống nhựa

205

BB.90400Thử nghiệm đường ống thông gió

207

BB.90500Khử trùng ống nước

207

 LẮP ĐẶT PHỤ KIỆN CẤP THOÁT NƯỚC PHỤC VỤ SINH HOẠT VÀ VỆ SINH TRONG CÔNG TRÌNH

209

BB.91100Lắp đặt chậu rửa - Lắp đặt thuyền tắm

209

BB.91200Lắp đặt chậu xí

210

BB.91300Lắp đặt chậu tiểu

210

BB.91400Lắp đặt vòi tắm hương sen

210

BB.91500Lắp đặt vòi rửa

210

BB.91600Lắp đặt thùng đun nước nóng

211

BB.91700Lắp đặt phễu thu

211

BB.91800Lắp đặt ống kiểm tra

211

BB.91900Lắp đặt gương soi và các dụng cụ

212

BB.92000Lắp đặt vòi rửa vệ sinh

212

BB.92100Lắp đặt bể chứa nước bằng inox

213

BB.92200Lắp đặt bể chứa nước bằng nhựa

214

 CHƯƠNG III: BẢO ÔN ĐƯỜNG ỐNG, PHỤ TÙNG VÀ THIẾT BỊ

215

BC.11100Bảo ôn ống và phụ tùng thông gió bằng bông khoáng

215

BC.12100Bảo ôn ống và phụ tùng thông gió bằng bông thuỷ tinh

216

BC. 12200Bảo ôn thiết bị thông gió bằng bông thuỷ tinh

216

BC.13000Bảo ôn đường ống bằng bông khoáng

217

BC.13100Bảo ôn đường ống (lớp bọc 25 mm)

217

BC.13200Bảo ôn đường ống (lớp bọc 30 mm)

219

BC.13300Bảo ôn đường ống (lớp bọc 50 mm)

221

BC.13400Bảo ôn đường ống (lớp bọc 100 mm)

223

BC.14100Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt xốp

225

 CHƯƠNG IV: CÔNG TÁC KHÁC

226

BD.11000Khoan đặt ống nhựa HDPE bằng máy khoan ngầm có định hướng

226

BD.11100Khoan đặt ống nhựa HDPE bằng máy khoan ngầm có định hướng, đường kính ống từ 150-200mm

226

Mã hiệuNội dung

Trang

BD.11200Khoan đặt ống nhựa HDPE bằng máy khoan ngầm có định hướng trên cạn, đường kính ống từ 200mm - 400mm

227

BD.11300Khoan đặt ống nhựa HDPE bằng máy khoan ngầm có định hướng trên cạn, đường kính ống từ 400mm - 600mm

228

BD.12000Khoan đặt cáp điện ngầm bằng máy khoan có định hướng 150 - 200mm

228

BD.12100Khoan đặt 1 sợi cáp ngầm, khoan trên cạn

228

BD.12200Khoan đặt 2 sợi cáp ngầm, khoan trên cạn

228

BD.12300Khoan đặt 1 sợi cáp ngầm, khoan băng qua sông

228

BD.12400Khoan đặt 2 sợi cáp ngầm, khoan băng qua sông

228

BD.20000Khai thác nước ngầm

230

BD.21000Lắp đặt và tháo dỡ máy, thiết bị khoan giếng

231

BD.22000Khoan giếng bằng máy khoan đập cáp

232

BD.22100Khoan giếng bằng máy khoan đập cáp độ sâu khoan < 50m

232

BD.22110Đường kính lỗ khoan từ 300mm đến < 400 mm

232

BD.22120Đường kính lỗ khoan từ 400mm đến <500 mm

233

BD.22130Đường kính lỗ khoan từ 500mm đến < 600 mm

234

BD.22140Đường kính lỗ khoan từ 600mm đến <700 mm

235

BD.22150Đường kính lỗ khoan từ 700mm đến < 800 mm

236

BD.22160Đường kính lỗ khoan từ 800mm đến < 900 mm

237

BD.22170Đường kính lỗ khoan từ 900mm đến < 1000 mm

238

BD.22200Khoan giếng bằng máy khoan đập cáp độ sâu khoan từ 50m < 100m

239

BD.22210Đường kính lỗ khoan từ 300mm đến < 400 mm

239

BD.22220Đường kính lỗ khoan từ 400mm đến <500 mm

240

BD.22230Đường kính lỗ khoan từ 500mm đến < 600 mm

241

BD.22240Đường kính lỗ khoan từ 600mm đến <700 mm

242

BD.22250Đường kính lỗ khoan từ 700mm đến < 800 mm

243

BD.23000Khoan giếng bằng máy khoan xoay tự hành 54CV

244

BD.23100Khoan giếng bằng máy khoan xoay tự hành 54CV độ sâu khoan < 50m

244

BD.23110Đường kính lỗ khoan < 200 mm

244

BD.23120Đường kính lỗ khoan từ 200mm đến < 300 mm

245

BD.23200Khoan giếng bằng máy khoan xoay tự hành 54CV độ sâu khoan từ 50m < ìoom

246

Mã hiệuNội dung

Trang

BD.23210Đường kính lỗ khoan < 200 mm

246

BD.23220Đường kính lỗ khoan từ 200mm đến < 300 mm

247

BD.23300

Khoan giếng bằng máy khoan xoay tự hành 54CV độ sâu khoan từ

100m< 150m

248

BD.23310Đường kính lỗ khoan < 200 mm

248

BD.23320Đường kính lỗ khoan từ 200mm đến < 300 mm

249

BD.23400

Khoan giếng bằng máy khoan xoay tự hành 54CV độ sâu khoan từ

150m<200m

250

BD.23410Đường kính lỗ khoan < 200 mm

250

BD.23420Đường kính lỗ khoan từ 200mm đến < 300 mm

251

 Khoan giếng bằng máy khoan xoay tự hành 300CV

252

BD.24000Khoan giếng bằng máy khoan xoay tự hành 300CV độ sâu khoan < 50m

252

BD.24100Đường kính lỗ khoan từ 300mm đến < 400 mm

252

BD.24200Đường kính lỗ khoan từ 400mm đến <500 mm

253

BD.24300Đường kính lỗ khoan từ 500mm đến < 600 mm

254

BD.24400Đường kính lỗ khoan từ 600mm đến <700 mm

255

BD.24500Đường kính lỗ khoan từ 700mm đến < 800 mm

256

BD.24600Đường kính lỗ khoan từ 800mm đến < 900 mm

257

BD.24700Đường kính lỗ khoan từ 900mm đến < 1000 mm

258

BD.25000Khoan giếng bằng máy khoan xoay tự hành 300CV độ sâu khoan từ 5 Om đến < 100 m

259

BD.25100Đường kính lỗ khoan từ 300mm đến < 400 mm

259

BD.25200Đường kính lỗ khoan từ 400mm đến <500 mm

260

BD.25300Đường kính lỗ khoan từ 500mm đến < 600 mm

261

BD.25400Đường kính lỗ khoan từ 600mm đến <700 mm

262

BD.26000Khoan giếng bằng máy khoan xoay tự hành 300CV độ sâu khoan từ lOOm đến < 150 m

263

BD.26100Đường kính lỗ khoan từ 300mm đến < 400 mm

263

BD.26200Đường kính lỗ khoan từ 400mm đến <500 mm

264

BD.26300Đường kính lỗ khoan từ 500mm đến < 600 mm

265

BD.27000Khoan giếng bằng máy khoan xoay tự hành 300CV độ sâu khoan từ 150m đến < 200 m

266

BD.27100Đường kính lỗ khoan từ 300mm đến < 400 mm

266

BD.27200Đường kính lỗ khoan từ 400mm đến < 500 mm

267

BD.28000Lắp đặt kết cấu giếng

268

BD.28100Ket cấu giếng - nối ống bằng phương pháp hàn

268

BD.28200Ket cấu giếng - nối ống bằng phương pháp nối ren

270

BD.28300Chống ống

271

BD.29000Thối rửa giếng khoan

272

BD.29100Độ sâu giếng khoan <100m

272

BD.29200Độ sâu giếng khoan từ 100m đến < 150m

273

BD.29300Độ sâu giếng khoan từ 150 m đến < 200 m

274

BD.29400Chèn sỏi, sét

274

BD.31100Vận chuyển mùn khoan

275

BD.32000Lắp đặt phụ kiện nhà máy nước

276

BD.32100Lắp đặt chụp lọc sứ, chụp lọc nhựa

276

BD.32200Lắp đặt chậu điện giải

276

BD.40000Lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy

277

BD.41000Lắp đặt thiết bị báo cháy, chữa cháy, đèn thoát hiểm

277

BD.41100Lắp đặt thiết bị báo cháy

277

BD.41110Lắp đặt thiết bị đầu báo và đầu báo cháy

277

BD.41120Lắp đặt đèn báo cháy

278

BD.41130Lắp đặt nút ấn báo cháy khẩn cấp

279

BD.41140Lắp đặt chuông báo cháy

280

BD.41150Lắp đặt trang tâm xử lý tín hiệu báo cháy

281

BD.41160Lắp đặt máy bơm nước các loại chữa cháy

282

BD.41170Lắp đặt đèn thoát hiểm

283

BD.42000Lắp đặt thiết bị cảnh giới và bảo vệ

284

BD.42100Lắp đặt thiết bị của hệ thống camera

284

BD.42200Lắp đặt bộ điều khiển, bộ chuyển mạch và các đầu báo từ của hệ thống camera

285

BD.42300Lắp đặt đầu báo hồng ngoại (tích cực, thụ động)

286

BD.42400Lắp đặt thiết bị điều khiển báo động

287

Phụ lụcBảng phân cấp đá áp dụng trong công tác khoan giếng

288

 

Xem đầy đủ
Bình luận
0/1500 ký tự
Thống kê
Số thành viên:
1000
Đang trực tuyến:
2
Khách:
1
Số lượng sách:
4979