Tác giả | Bộ Xây Dựng |
ISBN | 978-604-82-2488-2 |
ISBN điện tử | 978-604-82-3306-8 |
Khổ sách | 20,5 x 29,7 cm |
Năm xuất bản (tái bản) | 2018 |
Danh mục | Bộ Xây Dựng |
Số trang | 80 |
Ngôn ngữ | vi |
Loại sách | Ebook;Sách giấy; |
Quốc gia | Việt Nam |
Định mức dự toán xây dựng công trình - Phần xây dựng sửa đổi và bổ sung (Sau đây gọi tắt là Định mức dự toán) công tác sử dụng vật liệu xây không nung là định mức kinh tế - kỹ thuật thể hiện mức hao phí về vật liệu, lao động và máy thi công để hoàn thành một đơn vị khối lượng công tác xây dựng như 1m3 xây tường gạch, 1m2 trát tường,v.v..từ khâu chuẩn bị đến khâu kết thúc công tác xây dựng (kể cả những hao phí cần thiết do yêu cầu kỹ thuật và tổ chức sản xuất nhằm đảm bảo thi công xây dựng liên tục, đúng quy trình, quy phạm kỹ thuật).
Định mức dự toán được lập trên cơ sở các quy chuẩn, tiêu chuẩn xây dựng; quy phạm kỹ thuật về thiết kế - thi công - nghiệm thu; mức cơ giới hóa chung trong ngành xây dựng; trang thiết bị kỹ thuật, biện pháp thi công và những tiến bộ khoa học kỹ thuật trong xây dựng (các vật liệu mới, thiết bị và công nghệ thi công tiên tiến v.v...)
MỤC LỤC
Mã hiệu | Nội dung công việc | Trang |
Quyết định Công bố Định mức dự toán xây dựng công trình - Phần xây dựng (sửa đổi và bổ sung) - Công tác sử dụng vật liệu xây dựng không nung |
| |
Thuyết minh và hướng dẫn sử dụng | 1 | |
CHƯƠNG V. CÔNG TÁC XÂY GẠCH ĐÁ |
| |
AE.81000 | Xây gạch bê tông | 5 |
AE.84000 | Xây gạch silicát | 19 |
AE.85000 | Xây gạch bê tông khí chưng áp (ACC) bằng vữa xây bê tông nhẹ | 20 |
AE.88100 | Xây gạch bê tông khí chưng áp (ACC) xây bằng vữa thông thường | 40 |
AE.89100 | Xây gạch bê tông bọt, khí không chưng áp bằng vữa xây bê tông nhẹ | 60 |
AE.89500 | Xây gạch bê tông bọt, khí không chưng áp bằng vữa thông thường | 67 |
CHƯƠNG X. CÔNG TÁC LÀM MÁI, LÀM TRẦN VÀ CÁC CÔNG TÁC HOÀN THIỆN KHÁC |
| |
AK.21300 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa trát bê tông nhẹ | 73 |
AK.21500 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường | 74 |
CHƯƠNG XI. CÁC CÔNG TÁC KHÁC |
| |
AL.26100 | Làm khe co giãn, khe đặt thép chống nứt | 75 |
AL.52910 | Căng lưới thép gia cố tường gạch không nung | 75 |
AL.52920 | Căng lưới thủy tinh gia cố tường gạch không nung | 76 |