Tác giả | Bộ Xây Dựng |
ISBN | 2013-QÐ1173BXD |
ISBN điện tử | 978-604-82-6361-4 |
Khổ sách | 20,5 x 29,7 cm |
Năm xuất bản (tái bản) | 2013 |
Danh mục | Bộ Xây Dựng |
Số trang | 47 |
Ngôn ngữ | vi |
Loại sách | Ebook; |
Quốc gia | Việt Nam |
Định mức dự toán xây dựng công trình - Phần lắp đặt (sửa đổi và bổ sung) (Sau đây gọi tắt là Định mức dự toán) là định mức kinh tế - kỹ thuật thể hiện mức hao phí về vật liệu, lao động và máy thi công để hoàn thành một đơn vị khối lượng công tác lắp đặt như 100m ống, 1 cái tê, van, cút, 1m2 bảo ôn ống, 1m khoan v.v... từ khâu chuẩn bị đến khâu kết thúc công tác lắp đặt (kể cả những hao phí do yêu cầu kỹ thuật và tổ chức sản xuất nhằm đảm bảo thi công xây dựng liên tục, đúng quy trình, quy phạm kỹ thuật).
Định mức dự toán được lập trên cơ sở các quy chuẩn, tiêu chuẩn xây dựng; quy phạm kỹ thuật về thiết kế - thi công - nghiệm thu; mức cơ giới hóa chung trong ngành xây dựng; trang thiết bị kỹ thuật, biện pháp thi công và những tiến bộ khoa học kỹ thuật trong xây dựng (các vật tư mới, thiết bị và công nghệ thi công tiên tiến v.v...).
Mã hiệu | Nội dung công việc | Trang |
THUYẾT MINH VÀ HƯỚNG DẪN ÁP DỤNG CHƯƠNG I LẮP ĐẶT HỆ THỐNG ĐIỆN TRONG CÔNG TRÌNH | 1 | |
BA. 11000 | LẮP ĐẶT QUẠT CÁC LOẠI | |
BA. 11100 | Lắp đặt quạt điện | 5 |
BA. 11200 | Lắp đặt quạt trên đường ống thông gió | 6 |
BA.11300 | Lắp đặt quạt ly tâm | 6 |
BA. 12000 | Lắp đặt máy điều hoà không khí (Điều hoà cục bộ) | 7 |
BA.12100 | Lắp đặt máy điều hoà 1 cục | 7 |
BA. 12200 | Lắp đặt máy điều hoà 2 cục | 7 |
BA. 13000 | LẮP ĐẶT CÁC LOẠI ĐÈN | |
BA.13100 | Lắp đặt các loại đèn có chao chụp | 8 |
BA. 13200 | Lắp đặt các loại đèn ống dài 0,6m | 8 |
BA. 3300 | Lắp đặt các loại đèn ổng dài l,2m | 8 |
BA. 13400 | Lắp đặt các loại đèn ổng l,5m | 9 |
BA.13500 | Lắp đặt các loại đèn chùm | 9 |
BA. 13600 | Lắp đặt đèn tường, đèn trang trí và các loại đèn khác | 9 |
BA. 14000 | LẮP ĐẶT ỐNG, MÁNG BẢO HỘ DÂY DẪN | |
BA.14100 | Lắp đặt ống kim loại đặt nổi bảo hộ dây dẫn | 10 |
BA. 14200 | Lắp đặt ống kim loại đặt chìm bảo hộ dây dẫn | 10 |
BA. 14300 | Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn | 11 |
BA.14400 | Lẳp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn | 11 |
BA. 15000 | LẮP ĐẶT PHỤ KIỆN ĐƯỜNG DÂY | |
BA.15100 | Lắp đặt ống sứ, ống nhựa luồn qua tường | 12 |
BA. 15200 | Lắp đặt các loại sứ hạ thế | 12 |
BA. 15300 | Lắp đặt puli | 13 |
BA. 15400 | Lắp đặt hộp nối, hộp phân dây, hộp công tắc, hộp cầu chì, hộp automat | 13 |
BA. 16000 | KÉO RẢI CÁC LOẠI DÂY DẪN | |
BA.16100 | Lắp đặt dây đơn | 14 |
BA. 16200 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột | 15 |
BA. 16300 | Lắp đặt dây dẫn 3 ruột | 15 |
BA. 16400 | Lắp đặt dây dẫn 4 ruột | 16 |
BA. 17000 | LẮP ĐẶT CÁC LOẠI BẢNG ĐIỆN VÀO TƯỜNG | |
BA.17100 | Lắp bảng gỗ vào tường gạch | 17 |
BA. 17200 | Lắp bảng gỗ vào tường bê tông | 17 |
BA. 18000 | LẮP ĐẠT CÁC THIẾT BỊ ĐÓNG NGẮT | |
BA. 18100 | Lắp công tắc | 18 |
BA. 18200 | Lắp ổ cắm | 18 |
BA. 18300 | Lắp đặt công tắc, ổ cắm hỗn hợp | 18 |
BA. 18400 | Lắp đặt cầu dao 3 cực một chiều | 19 |
BA. 18500 | Lắp đặt cầu dao 3 cực đảo chiều | 19 |
BA. 19000 | LẮP ĐẶT CÁC THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG BẢO VỆ | |
BA.19100 | Lắp đặt các loại đồng hồ | 20 |
BA. 19200 | Lắp đặt các automat loại 1 pha | 20 |
BA. 19300 | Lắp đặt các automat loại 3 pha | 20 |
BA. 19400 | Lắp đặt các loại máy biến dòng, linh kiện chống điện giật, báo cháy | 21 |
BA. 19500 | Lắp đặt công tơ điện | 22 |
BA. 19600 | Lắp đặt chuông điện | 22 |
BA.20000 | HỆ THỐNG CHỐNG SÉT | |
BA.20100 | Gia công và đóng cọc chống sét | 23 |
BA.20200 | Kéo rải dây chống sét dưới mương đất | 23 |
BA.20300 | Kéo rái dây chống sét theo tường, cột và mái nhà | 24 |
BA.20400 | Gia công các kim thu sét | 24 |
BA.20500 | Lắp đặt kim thu sét | 25 |
CHƯƠNG II | ||
LẮP ĐẶT CÁC LOẠI ỐNG VÀ PHỤ TÙNG | 26 | |
BB.14000 | LẮP ĐẶT ỐNG THÉP | |
BB. 14300 | Lắp đặt ống thép tráng kẽm nối bằng phương pháp măng sông, đoạn ông dài 8m | 26 |
BB. 19000 | LẤP ĐẶT ỔNG NHỰA | 27 |
BB.19100 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối băng phương pháp dán keo, đoạn ông dài 6 m | 27 |
BB. 19200 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát bằng phương pháp nối gioăng, đoạn ống dài 6m | |
BB. 19300 | Lắp đặt ống nhựa PVC nối bằng phương pháp hàn đoạn ống dài 6 m | 29 |
BB. 19400 | Lắp đặt ống nhựa bằng phương pháp măng sông đoạn ống dài 8 m | 30 |
BB. 19700 | Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng măng sông | 31 |
BB. 19800 | Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng phương pháp dán keo | 34 |
BB. 19900 | Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng phương pháp hàn | 35 |
LẮP ĐẶT PHỤ TÙNG ĐƯỜNG ỐNG | ||
BB.30400 | Lắp đặt côn, cút nhựa HDPE bằng phương pháp dán keo | 38 |
BB. 30500 | Lắp đặt măng sông nhựa HDPE | 39 |
MỤC LỤC