CHƯƠNG I: THÍ NGHIỆM VẬT LIỆU | 3 |
| |
DA.01000 THÍ NGHIỆM XI MĂNG | 3 |
| |
DA.02000 THÍ NGHIỆM CÁT | 10 |
| |
DA.03000 THÍ NGHIỆM ĐÁ DĂM, SỎI | 15 |
DA.04000 THÍ NGHIỆM MÀI MÒN HÓA CHẤT CỦA CỐT LIỆU | |
BÊ TÔNG (THÍ NGHIỆM SOUNDNESS) | 21 |
DA.05100 THÍ NGHIỆM PHẢN ỨNG KIỀM CỦA CỐT LIỆU ĐÁ, CÁT | 22 |
DA.05200 THÍ NGHIỆM PHẢN ỨNG ALKALI CỦA CỐT LIỆU ĐÁ, | |
CÁT (PHƯƠNG PHÁP THANH VỮA) | 23 |
DA.06000 THÍ NGHIỆM PHÂN TÍCH THÀNH PHẦN HÓA HỌC | |
VẬT LIỆU CÁT, ĐÁ, GẠCH | 24 |
DA.07000 THIẾT KẾ MÁC BÊ TÔNG | 28 |
DA.08000 THIẾT KẾ MÁC VỮA | 28 |
DA.09000 XÁC ĐỊNH ĐỘ SỤT HỖN HỢP BÊ TÔNG | |
TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM | 28 |
DA.10000 ÉP MẪU BÊ TÔNG, MẪU VỮA | 29 |
DA.11100 THÍ NGHIỆM BÊ TÔNG NẶNG | 31 |
DA.11200 THÍ NGHIỆM BÊ TÔNG ĐẦM LĂN | 36 |
DA.12000 THÍ NGHIỆM VÔI XÂY DỰNG | 37 |
DA.13000 THÍ NGHIỆM VỮA XÂY DỰNG | 39 |
DA.14000 THÍ NGHIỆM GẠCH XÂY ĐẤT SÉT NUNG | 42 |
DA.15000 THÍ NGHIỆM GẠCH LÁT XI MĂNG | 43 |
DA.16000 THÍ NGHIỆM GẠCH CHỊU LỦA | 44 |
DA.17000 THÍ NGHIỆM NGÓI SÉT NUNG | 48 |
DA.18000 THÍ NGHIỆM NGÓI XI MĂNG CÁT | 49 |
DA.19000 THÍ NGHIỆM GẠCH GỐM ỐP LÁT, GẠCH MEN, | |
ĐÁ ỐP LÁT TỰ NHIÊN VÀĐÁ ỐP LÁT NHÂN TẠO TRÊN CƠ SỞ | |
CHẤT KẾT DÍNH HỮU CƠ | 50 |
DA.20000 THÍ NGHIỆM CƠ LÝ GẠCH BÊ TÔNG | 53 |
DA.21000 THÍ NGHIỆM NGÓI FIBRO XI MĂNG, XICADAY | 54 |
DA.22000 THÍ NGHIỆM SỨ VỆ SINH | 55 |
DA.23000 THÍ NGHIỆM KÍNH XÂY DỰNG | 57 |
DA.24000 THÍ NGHIỆM CƠ LÝ GỖ | 62 |
DA.25000 THÍ NGHIỆM PHÂN TÍCH VẬT LIỆU BITUM | 64 |
DA.26000 THÍ NGHIỆM NHỰA ĐƯỜNG POLIME | 68 |
DA.27000 THÍ NGHIỆM MASTIC | 69 |
DA.28000 THÍ NGHIỆM BÊ TÔNG NHỰA | 70 |
DA.29000 THÍ NGHIỆM CƠ LÝ VẬT LIỆU BỘT KHOÁNG | |
TRONG BÊ TÔNG NHỰA | 72 |
DA.30000 THÍ NGHIỆM BÊ TÔNG NHỰA TÁI CHẾ | 74 |
DA.31000 THÍ NGHIỆM TÍNH NĂNG CƠ LÝ MÀNG SƠN | 75 |
DA.32000 THÍ NGHIỆM CHIỀU DÀY MÀNG SƠN TRÊN NỀN | |
BÊ TÔNG, GỖ, THÉP VÀ TÔN | 78 |
DA.33000 THÍ NGHIỆM ĐẤT GIA CỐ BẰNG CHẤT KẾT DÍNH | 79 |
DA.34000 THÍ NGHIỆM KÉO THÉP TRÒN, THÉP DẸT, | |
CƯỜNG ĐỘ, ĐỘ DÃN DÀI | 80 |
DA.35000 THÍ NGHIỆM KÉO MỐI HÀN THÉP TRÒN, MỐI HÀN | |
THÉP DẸT, ĐỘ BỀN MỐI HÀN | 81 |
DA.36000 THÍ NGHIỆM UỐN THÉP TRÒN, THÉP DẸT, MỐI HÀN | |
THÉP TRÒN, MỐI HÀN THÉP DẸT, GÓC UỐN | 82 |
DA.37000 THÍ NGHIỆM NÉN THÉP ỐNG CÓ MỐI HÀN ĐỘ BỀN UỐN | 83 |
DA.38000 THÍ NGHIỆM KÉO THÉP ỐNG NGUYÊN VÀ THÉP ỐNG | |
CÓ MỐI HÀN | 84 |
DA.39000 THÍ NGHIỆM MÔ ĐUN ĐÀN HỒI THÉP TRÒN, THÉP DẸT | 85 |
DA.40000 THÍ NGHIỆM KÉO CÁP DỰ ỨNG LỰC | 86 |
DA.41000 THÍ NGHIỆM PHÁ HỦY BU LÔNG | 87 |
DA.42000 THÍ NGHIỆM NHỔ BU LÔNG TẠI HIỆN TRƯỜNG | 88 |
DA.43000 THÍ NGHIỆM CỬA SỔ VÀ CỬA ĐI BẰNG GỖ, | |
BẰNG KIM LOẠI, BẰNG NHỰA | 89 |
DA.44000 THÍ NGHIỆM ỐNG VÀ PHỤ TÙNG BẰNG GANG | 90 |
DA.45000 THÍ NGHIỆM VẢI ĐỊA KỸ THUẬT | 91 |
DA.46000 THÍ NGHIỆM VẬT LIỆU NHÔM, HỢP KIM ĐỊNH HÌNH | 94 |
DA.47000 THÍ NGHIỆM THẠCH CAO VÀ TẤM THẠCH CAO | 95 |
DA.48000 THÍ NGHIỆM PHÂN TÍCH THAN | 97 |