Tác giả | Nguyễn Xuân Quý |
ISBN | 978-604-82-1705-1 |
ISBN điện tử | 978-604-82-3415-7 |
Khổ sách | 17 x 24 cm |
Năm xuất bản (tái bản) | 2015 |
Danh mục | Nguyễn Xuân Quý |
Số trang | 119 |
Ngôn ngữ | vi |
Loại sách | Ebook;Sách giấy; |
Quốc gia | Việt Nam |
Hiện tượng thấm dột các công trình xây dựng xuất hiện và tồn tại trong suốt quá trình hình thành và phát triển các công trình xây dựng. Hiện tượng này không những làm giảm giá trị thẩm mỹ, điều kiện tiện nghi và công năng sử dụng mà còn ảnh hưởng tiêu cực đến độ bền lâu của công trình. Trong những năm gần đây, mặc dù công tác chống thấm đã được quan tâm từ trong quá trình thiết kế xây mới công trình nhưng hiện tượng thấm vẫn thường xuyên xảy ra, cả trong quá trình thi công và trong vận hành, sử dụng công trình, làm thiệt hại một lượng kinh phí đáng kể cho công tác sửa chữa.
Với sự hội nhập khu vực và quốc tế, thị trường xây dựng Việt Nam đã xuất hiện nhiều loại vật liệu chống thấm nhập khẩu và tự sản xuất trong nước. Các phương pháp chống thấm hiện đại được áp dụng ngày càng nhiều trên các công trình. Cần nhấn mạnh rằng, chống thấm là công tác có tính đặc thù cao. Để đảm bảo chất lượng, phải đồng bộ từ việc xác định nguyên nhân, đề xuất phương án thiết kế, lựa chọn vật liệu và đảm bảo chất lượng thi công theo đúng quy trình. Vi phạm một trong các khâu trên đều dẫn đến suy giảm khả năng chống thấm của công trình. Trong đó, cần nhấn mạnh vai trò của công tác thiết kế, sử dụng hợp lý các vật liệu, công nghệ vào các chi tiết thiết kế và việc tuân thủ quy trình thi công theo đúng yêu cầu kỹ thuật.
Lời nói đầu | 3 |
Chương 1: CHỐNG THẤM CHO CÁC CÔNG TRÌNH NHÀ CAO | |
TẦNG TRÊN THẾ GIỚI VÀ TẠI VIỆT NAM | |
1.1. Đặc điểm công trình nhà cao tầng | 5 |
1.2. Hiện tượng thấm tại công trình nhà cao tầng | 8 |
1.3. Công tác chống thấm công trình nhà cao tầng | 12 |
1.4. Phương pháp nghiên cứu | 14 |
Chương 2: HIỆN TƯỢNG VÀ NGUYÊN NHÂN THẤM TẠI | |
CÁC CÔNG TRÌNH NHÀ CAO TẦNG VIỆT NAM | |
2.1. Đặc điểm nhà cao tầng tại việt nam | 16 |
2.2. Phần ngầm nhà cao tầng | 21 |
2.2.1. Cấu tạo tầng hầm | 21 |
2.2.2. Hiện trạng và nguyên nhân thấm | 25 |
2.3. Phần mái nhà cao tầng | 32 |
2.3.1. Cấu tạo mái nhà cao tầng | 32 |
2.3.2. Hiện trạng và nguyên nhân thấm | 33 |
2.4. Phần thân nhà cao tầng | 36 |
2.4.1. Kết cấu bao che và các khu dùng nước nhà cao tầng | 36 |
2.4.2. Hiện trạng và nguyên nhân thấm | 38 |
2.5. Nguyên tắc chống thấm | 42 |
Chương 3: VẬT LIỆU VÀ CÔNG NGHỆ CHỐNG THẤM | |
3.1. Vật liệu chống thấm | 46 |
3.1.1. Bê tông chống thấm | 46 |
3.1.2. Vữa chống thấm | 53 |
3.1.3. Sơn chống thấm | 57 |
3.1.4. Tấm trải đúc sẵn | 65 |
3.1.5. Băng cản nước | 68 |
3.1.6. Vật liệu xảm | 73 |
3.2. Công nghệ chống thấm | 76 |
3.2.1. Thiết kế chống thấm | 76 |
3.2.2. Công nghệ bê tông chống thấm | 77 |
3.2.3. Chống thấm bề mặt | 81 |
3.2.4 Lắp đặt băng cản nước | 90 |
Chương 4: CÔNG TÁC CHỐNG THẤM PHẦN NGẦM | |
CÔNG TRÌNH NHÀ CAO TẦNG | |
4.1. Nguyên tắc chống thấm | 93 |
4.2. Bê tông chống thấm | 94 |
4.3. Chống thấm bề mặt | 95 |
4.4. Chống thấm khe mạch ngừng, khe lún | 97 |
4.4.1. Chống thấm mạch ngừng | 97 |
4.4.2. Chống thấm khe lún | 98 |
4.5. Chống thấm chi tiết xuyên kết cấu | 100 |
Chương 5: CÔNG TÁC CHỐNG THẤM MÁI | 103 |
5.1. Nguyên tắc chống thấm | 103 |
5.2. Chống thấm bề mặt | 104 |
5.3. Chống thấm mạch ngừng, khe biến dạng | 105 |
5.4. Chống thấm các chi tiết | 106 |
Chương 6: CÔNG TÁC CHỐNG THẤM PHẦN THÂN | |
VÀ CÁC KHU DÙNG NƯỚC | 108 |
6.1. Nguyên tắc chống thấm | 108 |
6.2. Chống thấm tường | 109 |
6.3. Chống thấm khu dùng nước | 110 |
6.3.1. Độ dốc sàn | 110 |
6.3.2. Chống thấm sàn khu dùng nước | 110 |
6.3.3. Chống thấm khi lắp đặt các thiết bị vệ sinh, cabin tắm, spa | 112 |
6.3.4. Chống thấm đường ống xuyên sàn, xuyên tường | 113 |