Tác giả | Dương Tử Tiên |
ISBN | 978-604-82-1878-2 |
ISBN điện tử | 978-604-82-3713-4 |
Khổ sách | 19 x 26,5 cm |
Năm xuất bản (tái bản) | 2016 |
Danh mục | Dương Tử Tiên |
Số trang | 190 |
Ngôn ngữ | vi |
Loại sách | Ebook;Sách giấy; |
Quốc gia | Việt Nam |
Trong lịch sử phát triển của xã hội loài người chúng ta đã sử dụng rất nhiều loại vật liệu khác nhau, với tính năng sử dụng của chúng càng ngày càng đa dạng hơn. Đầu tiên là thời kỳ đồ đá, sau đó tiến đến thời đại đồ đồng, đồ sắt v.v... Cho đến ngày nay là một loạt các loại vật liệu mới như: compozit, ceramic, polyme v.v... Các loại vật liệu này (đặc biệt là kim loại & hợp kim, cùng với các loại vật liệu mới) đã góp phần thúc đẩy sự phát triển của xã hộ loài người một cách nhanh chóng.
Ngày nay trong các lĩnh vực công nghiệp, quốc phòng, đời sống... đòi hỏi vật liệu sử dụng cần phải có rất nhiều tính chất khác nhau. Ví dụ: khi thì cần có tính dẫn điện rất cao để dùng trong ngành điện lực, lúc lại yêu cầu có độ cứng lớn để làm các loại dụng cụ cắt gọt kim loại, khi lại cần có độ bền lớn để làm các cấu kiện xây dựng, hoặc phải có tính dẻo cao để cán, dập, kéo nguội, hay cần độ bền cao nhưng khối lượng riêng nhỏ để dùng trong công nghiệp hàng không ... Tất cả các yêu cầu này đều có thể được đáp ứng bởi vật liệu kim loại cũng như các loại vật liệu mới.
Môn Vật liệu kỹ thuật sẽ trang bị cho sinh viên những kiến thức cơ bản của các loại vật liệu chính: tinh thể, các hợp kim, bán dẫn và ion, cộng hóa trị ... cũng như kiến thức về xử lý nhiệt của chúng. Mục đích của môn học này giúp cho sinh viên hiểu rõ các loại vật liệu khác nhau dựa trên mối quan hệ giữa cấu trúc (liên kết hóa học, kiểu mạng tinh thể) và cơ lý tính, thực hành được các thí nghiệm cơ bản để xác định cơ tính của vật liệu và biết lựa chọn vật liệu phù hợp nhất đáp ứng nhu cầu sử dụng sau này. Khi nghiên cứu một vật liệu bất kỳ chúng ta đều dựa vào bốn cực cơ bản sau đây: Kết cấu - cấu trúc, các tính chất, sự tổng hợp - phương pháp gia công và hiệu quả sử dụng của nó. Một sản phẩm có thể gồm hàng chục loại vật liệu khác nhau tạo nên. Ví dụ ô tô RENAULT CLIO 1,2 RN của Pháp cần mười một loại vật liệu:
1 - Thép tấm 40,9% 7 - Chất dẻo đàn hồi 3,4%
2 - Thép hình 10,9% 8 - Vật liệu hữu cơ khác 3,4%
3 - Gang 11,3% 9 - Thủy tinh 4,2%
4 - Hợp kim nhôm 4,2% 10 - Sơn 1,7%
5 - Các kim loại màu khác 3,9% 11 - Chất lỏng 5,9%
6 - Chất dẻo 10,2%
Yêu cầu của một cán bộ kỹ thuật, ngoài khả năng hiểu biết về chuyên môn sâu của ngành học, còn phải nắm được những tính chất cơ bản của các loại vật liệu để từ đó có thể sử dụng một cách hợp lý nhất nhằm nâng cao tuổi thọ của máy móc, công trình, hạ giá thành sản phẩm ...
Môn học này kế thừa kiến thức của khá nhiều các lĩnh vực khác nhau: tinh thể học, cơ lượng tử, vật lý tia rơn-ghen, ăn mòn và bảo vệ kim loại ... do đó khối lượng kiến thức khá lớn và có nhiều mặt. Vì vậy đòi hỏi người học phải nắm vững các kiến thức cơ bản về vật liệu và thực hành nghiêm túc các thí nghiệm. Khi nghiên cứu môn học này phải nắm chắc mối quan hệ giữa thành phần hóa học, cấu trúc và tính chất của vật liệu. Bất kỳ sự thay đổi nào của thành phần hóa học và cấu trúc sẽ dẫn tới sự biến đổi của tính chất vật liệu.
Trang | |
Lời nói đầu | 3 |
Chương: MỞ ĐẦU | 5 |
1.1. Khái niệm về vật liệu | 5 |
1.2. Lịch sử phát triển vật liệu | 8 |
Chương 1: CẤU TRÚC TINH THỂ VÀ SỰ HÌNH THÀNH VẬT LIỆU | 11 |
1.1. Cấu tạo và liên kết nguyên tử | 11 |
1.2. Sự sắp xếp nguyên tử trong vật chất | 17 |
1.3. Khái niệm về mạng tinh thể | 19 |
1.4. Cấu trúc tinh thể điển hình của chất rắn | 23 |
1.5. Sai lệch mạng tinh thể | 28 |
1.6. Đơn tinh thể và đa tinh thể | 30 |
1.7. Sự kết tinh và hình thành tổ chức của kim loại | 33 |
Chương 2: BIẾN DẠNG DẺO VÀ CƠ TÍNH | 41 |
2.1. Biến dạng dẻo và phá hủy | 41 |
2.2. Các đặc trưng cơ tính thông thường và ý nghĩa | 49 |
2.3. Nung kim loại đã qua biến dạng dẻo - thải bền - biến dạng nóng | 56 |
2.4. Ăn mòn và bảo vệ kim loại | 58 |
Chương 3: HỢP KIM VÀ GIẢN ĐỒ PHA | 64 |
3.1. Cấu trúc tinh thể của hợp kim | 64 |
3.2. Giản đồ pha của hệ hai cấu tử | 68 |
3.3. Giản đồ sắt - cacbon và các tổ chức | 73 |
Chương 4: NHIỆT LUYỆN THÉP | 78 |
4.1. Khái niệm về nhiệt luyện thép | 78 |
4.2. Các chuyển biến xảy ra khi nung nóng | 80 |
4.3. Các dạng nhiệt luyện thép và hợp kim | 90 |
4.4. Các khuyết tật xảy ra khi nhiệt luyện thép | 98 |
4.5. Hóa bền bề mặt | 99 |
Chương 5: THÉP VÀ GANG | 106 |
5.1. Khái niệm về thép cacbon và hợp kim | 106 |
5.2. Thép xây dựng | 111 |
5.4. Thép chế tạo máy | 113 |
5.5. Thép dụng cụ | 114 |
5.6. Thép đặc biệt | 119 |
5.7. Gang | 122 |
Chương 6: HỢP KIM MÀU VÀ HỢP KIM BỘT | 128 |
6.1. Nhôm và hợp kim nhôm | 128 |
6.2. Đồng và hợp kim đồng | 133 |
6.3. Hợp kim ổ trượt | 135 |
6.4. Hợp kim bột | 137 |
Chương 7: VẬT LIỆU VÔ CƠ - CERAMIC | 143 |
7.1. Quan hệ giữa cấu trúc và tính chất của Ceramic | 143 |
7.2. Các vật liệu vô cơ điển hình | 144 |
Chương 8: VẬT LIỆU HỮU CƠ | 150 |
8.1. Khái niệm | 150 |
8.2. Một số phương pháp gia công Polyme | 153 |
8.3. Các loại vật liệu Polyme chính và công dụng | 156 |
Chương 9: COMPOZIT | 161 |
9.1. Khái niệm về Compozit | 161 |
9.2. Vật liệu Polyme Compozit | 164 |
9.3. Một số phương pháp chế tạo kết cấu từ vật liệu Polyme Compozit | 172 |
9.4. Ứng dụng của vật liệu Polyme Compozit | 176 |
Chương 10: LỰA CHỌN VÀ SỬ DỤNG HỢP LÝ VẬT LIỆU | 179 |
10.1. Những tính chất cơ bản của vật liệu | 179 |
10.2. Lựa chọn vật liệu | 186 |
TÀI LIỆU THAM KHẢO | 188 |