Tác giả | Tiêu chuẩn quốc gia |
ISBN | 2014-81 |
ISBN điện tử | 978-604-82-3472-0 |
Khổ sách | 20,5 x 29,7 cm |
Năm xuất bản (tái bản) | 2014 |
Danh mục | Tiêu chuẩn quốc gia |
Số trang | 44 |
Ngôn ngữ | vi |
Loại sách | Ebook;Sách giấy; |
Quốc gia | Việt Nam |
QCVN 16:2014/BXD thay thế QCVN 16:2011/BXD.
QCVN 16:2014/BXD do Viện Vật liệu xây dựng biên soạn, Vụ Khoa học Công nghệ và Môi trường trình duyệt, Bộ Khoa học Công nghệ thẩm duyệt và được ban hành kèm theo Thông tư số 15/2014/TT-BXD ngày 15 tháng 9 năm 2014 của Bộ trưởng Bộ Xây dựng.
PHẦN 1. QUY ĐỊNH CHUNG | |
1.1. Phạm vi điều chỉnh | 9 |
1.2. Đối tượng áp dụng | 9 |
1.3. Giải thích từ ngữ | 9 |
1.4. Quy định chung | 11 |
1.5. Tài liệu viện dẫn | 12 |
PHẦN 2. QUY ĐỊNH KỸ THUẬT | |
2.1. Nhóm sản phẩm clanhke xi măng và xi măng - Cement and cement clinker products | 18 |
2.2. Nhóm sản phẩm kính xây dựng - Building glass products | 22 |
2.3. Nhóm sản phẩm phụ gia cho xi măng, bê tông và vữa – Admixtures and additive for cements, concretes and mortars | 25 |
2.4. Nhóm sản phẩm vật liệu xây dựng chứa sợi vô cơ, sợi hữu cơ tổng hợp; sản phẩm nhôm và hợp kim nhôm định hình; ống nhựa polyvinyl clorua không hóa dẻo (PVC-U) và sản phẩm trên cơ sở gỗ - Products of building materials containing inorganic fibers and/or organic fibers, aluminium alloys, PVC-U pipe and wood-based products | 29 |
2.5. Nhóm sản phẩm sơn, vật liệu chống thấm và vật liệu xảm khe – Paints, waterproofing materials, sealants and relating products | 33 |
2.6. Nhóm sản phẩm gạch, đá ốp lát - Floor and wall tiles, stone products | 35 |
2.7. Nhóm sản phẩm sứ vệ sinh - Sanitary ceramic ware products | 37 |
2.8. Nhóm sản phẩm cốt liệu cho bê tông và vữa - Aggregates for concrete and mortar | 38 |
2.9. Nhóm sản phẩm cửa sổ, cửa đi - Doors and windows products | 40 |
2.10. Nhóm sản phẩm vật liệu xây - Masonry brick | 41 |
PHẦN 3. QUY ĐỊNH VỀ QUẢN LÝ | |
3.1. Quy định về chứng nhận hợp quy, công bố hợp quy | 43 |
3.2. Quy định về bao gói, ghi nhãn, vận chuyển và bảo quản | 44 |
3.3. Tổ chức thực hiện | 44 |