Tác giả | Bạch Văn Đạt |
ISBN điện tử | 978-604-82- 6707-0 |
Khổ sách | 19 x 26,5 cm |
Năm xuất bản (tái bản) | 2014 |
Danh mục | Bạch Văn Đạt |
Số trang | 210 |
Ngôn ngữ | vi |
Loại sách | Ebook;Sách giấy; |
Quốc gia | Việt Nam |
Cuốn sách chỉ dẫn Phương pháp thực hành tính kết cấu trong xây dựng bằng Bảng tính Excel được soạn ra nhằm giúp những người làm công tác thiết kế cũng như thi công có thể nhanh chóng xác định được nội lực cũng như việc tính toán cốt thép của tất cả các cấu kiện bê tông cốt thép thông thường kèm theo rất nhiều tiện ích.
Hiện nay để tính toán các kết cấu khung nhà cao tầng chúng ta vẫn thường sử dụng các phần mềm của nước ngoài chẳng hạn như Staad HI, Sap, Etabs... Ngoài các Công ty tư vấn thiết kế lớn là có bản quyền của các Phần mềm này còn hầu hết đều tải từ trên mạng về để dùng nên không thể kiểm soát được độ chính xác của kết quả tính toán. Hơn nữa đối với những cấu kiện đơn giản thường gặp thì việc sử dụng các phần mềm nổi trên là rất bất tiện và tổn rất nhiều thời gian. Cuốn sách này được biên soạn ra để giúp giải quyết một cách nhanh chóng và chính xác các bài toán kết cấu thường gặp cũng như các khung phang có số tầng vừa phải (dưới 20 tầng). Các bảng tính cũng đề cập đến các bài toán được coi là khá phức tạp hiện nay đó là bài toán dầm trên nền đàn hồi, hoặc dầm giao thoa.
MỤC LỤC | Trang |
Lời nói đầu | 3 |
Chương I Các cấu kiện đơn giản | |
I-1. Bảng tính toán cốt thép cho dầm | 5 |
1-2. Tính cốt thép cho dầm liên tục nhiều nhịp - nhịp không đều nhau | 7 |
1-3. Tính cốt thép cho dầm liên tục nhiều nhịp có nhịp không đều nhau | 8 |
1-4. Tính cốt thép cho dầm liên tục nhiều nhịp có nhịp không đều nhau | 8 |
1-5. Tính cốt thép cho dầm liên tục nhiều nhịp có nhịp không đều nhau | 9 |
1-6. Tính cốt thép cho dầm liên tục nhiều nhịp có nhịp không đều nhau | 10 |
1-7. Tính cốt thép cho dầm liên tục nhiều nhịp | 10 |
1-8. Tính cốt thép cho dầm liên tục nhiều nhịp có nhịp không đều nhau | 12 |
1-9. Tính cốt thép cho dầm đơn ngàm hai đầu | 13 |
I-10. Bảng tính tổng hợp | 14 |
1-11. Bảng tính toán cốt thép cho riêng đan sàn, dầm, cột | 16 |
1-12. Bảng tính cốt thép cột | 17 |
1-13. Bảng tính thép đan sàn kê 4 cạnh (thường gặp trong thực tế) | 21 |
1-14. Tính con sơn bất kỳ | 21 |
Chương II Tính toán khung 1 nhịp | |
II-1. Một vài điểm cần lưu ý | 23 |
II-2. So sánh các phương pháp tính toán | 23 |
II-3. Tính khung 1 tầng 1 nhịp | 24 |
II-4. Tính khung 2 tầng 1 nhịp | 25 |
Chương III Tính toán khung 2 nhịp | |
III-1. Tính khung 1 tầng 2 nhịp tự động dồn tải sàn | 54 |
III-2. Tính khung 2 tầng 2 nhịp tự động dồn tải sàn | 55 |
III-3. Tính khung 3 tầng 2 nhịp tự động dồn tải sàn | 56 |
III-4. Tính khung 4 tầng 2 nhịp tự động dồn tải sàn | 57 |
III-5. Tính khung 5 tầng 2 nhịp tự động dồn tải sàn | 59 |
III-6. Tính khung 6 tầng 2 nhịp tự động dồn tải sàn | 60 |
III-7. Tính khung 7 tầng 2 nhịp tự động dồn tải sàn | 62 |
III-8. Tính khung 8 tầng 2 nhịp tự động dồn tải sàn | 64 |
III-9. Tính khung 9 tầng 2 nhịp tự động dồn tải sàn | 66 |
III-10. Tính khung 10 tầng 2 nhịp - khung lệch tầng | 69 |
III-11. Tính khung 11 tầng 2 nhịp | 73 |
Ill-12. Tính khung 12 tầng 2 nhịp | 76 |
III-13. Tính khung 13 tầng 2 nhịp | 79 |
III-14. Tính khung 14 tầng 2 nhịp | 82 |
III-15. Tính khung 15 tầng 2 nhịp | 85 |
III-16. Tính khung 16 tầng 2 nhịp | 88 |
III-17. Tính khung 17 tầng 2 nhịp | 92 |
III-18. Tính khung 18 tầng 2 nhịp | 95 |
III-19. Tính khung 19 tầng 2 nhịp | 99 |
Chương IV Tính toán khung nhiều nhịp | |
VI-1. Tính khung 1 tầng 3 nhịp tự động dồn tải sàn | 103 |
VI-2. Tính khung 2 tầng 3 nhịp tự động dồn tải sàn | 104 |
VI-3. Tính khung 3 tầng 3 nhịp tự động dồn tải sàn | 105 |
VI-4. Tính khung 4 tầng 3 nhịp tự động dồn tải sàn | 106 |
VI-5. Tính khung 5 tầng 3 nhịp tự động dồn tải sàn | 108 |
VI-6. Tính khung 6 tầng 3 nhịp tự động dồn tải sàn | 109 |
VI-7. Tính khung 7 tầng 3 nhịp tự động dồn tải sàn | 111 |
VI-8. Tính khung 8 tầng 3 nhịp tự động dồn tải sàn | 113 |
VI-9. Tính khung 9 tầng 3 nhịp tự động dồn tải sàn | 115 |
VI-10. Tính khung 10 tầng 3 nhịp - khung lệch tầng | 117 |
VI-11. Tính khung 11 tầng 3 nhịp | 119 |
VI-12. Tính khung 12 tầng 3 nhịp | 121 |
VI-13. Tính khung 13 tầng 3 nhịp | 124 |
VI-14. Tính khung 14 tầng 3 nhịp | 126 |
VI-15. Tính khung 1 tầng 4 nhịp | 129 |
VI-16. Tính khung 2 tầng 4 nhịp | 131 |
VI-17. Tính khung 3 tầng 4 nhịp | 132 |
VI-18. Tính khung 4 tầng 4 nhịp | 133 |
VI-19. Tính khung 5 tầng 4 nhịp | 135 |
VI-20. Tính khung 6 tầng 4 nhịp | 137 |
VI-21. Tính khung 7 tầng 4 nhịp | 139 |
VI-22. Tính khung 8 tầng 4 nhịp tự động dồn tải | 141 |
VI-23. Tính khung 9 tầng 4 nhịp tự động dồn tải | 143 |
VI-24. Tính khung 10 tầng 4 nhịp tự động dồn tải | 145 |
VI-25. Tính khung 11 tầng 4 nhịp tự động dồn tải | 147 |
VI-26. Tính khung 12 tầng 4 nhịp tự động dồn tải | 150 |
VI-27. Tính khung 13 tầng 4 nhịp tự động dồn tải | 153 |
VI-28. Tính khung 14 tầng 4 nhịp tự động dồn tải | 156 |
VI-29. Tính khung 19 tầng 5 nhịp tự động dồn tải | 159 |
VI-30. Tính khung 19 tầng 6 nhịp tự động dồn tải | 163 |
VI-31. Tính khung 6 tầng 7 nhịp tự động dồn tải | 168 |
VI-32. Tính khung 6 tầng 8 nhịp tự động dồn tải | 171 |
Chương V Tính dầm trên nền đàn hồi | |
V-l. Tính móng băng dưới lưới cột nhà nhiều tầng | 173 |
V-2. Tính móng băng dưới lưới cột nhà nhiều tầng | 178 |
V-3. Tính móng băng dưới lưới cột nhà nhiều tầng | 179 |
V-4. Tính móng băng dưới lưới cột nhà nhiều tầng | 180 |
V-5. Tính móng băng dưới lưới cột nhà nhiều tầng | 182 |
V-6. Tính móng băng dưới lưới cột nhà nhiều tầng | 183 |
V-7. Tính móng băng dưới lưới cột nhà nhiều tầng | 184 |
Chương VI Tính toán dầm giao thoa | |
VI-1. Xác định các thành phần lực tác dụng lên các dầm của hệ giao nhau hệ dầm có lưới cột 4 dọc X 4 ngang | 186 |
VI-2. Xác định các thành phần lực tác dụng lên các dầm của hệ giao nhau hệ dầm có lưới cột 3 dọc X 4 ngang | 187 |
VI-3. Xác định các thành phần lực tác dụng lên các dầm của hệ giao nhau hệ dầm có lưới cột 2 dọc X 4 ngang | 188 |
Chương VII Bài toán tổng hợp khung + móng | |
VII-1. Tính khung và móng nhà 5 tầng 1 nhịp | 189 |
VII-2. Tính khung và móng nhà 5 tầng 2 nhịp | 191 |
VII-3. Tính khung và móng nhà 10 tầng 2 nhịp | 195 |
Chương VIII Tính vách cứng | |
Tài liệu tham khảo | 206 |