Tác giả | Bộ Xây Dựng |
ISBN | 978-604-82-0093-0 |
ISBN điện tử | 978-604-82-5725-5 |
Khổ sách | 21x31 cm |
Năm xuất bản (tái bản) | 2014 |
Danh mục | Bộ Xây Dựng |
Số trang | 226 |
Ngôn ngữ | vi |
Loại sách | Ebook; |
Quốc gia | Việt Nam |
Định mức dự toán xây dựng công trình - Phần xây dựng bổ sung (Sau đây gọi tắt là Định mức dự toán) là định mức kinh tế - kỹ thuật thể hiện mức hao phí về vật liệu, lao động vả máy thi công để hoàn thành một đon vị khối lượng công tác xây dựng như 1m3 tường gạch, 1m3 bê tông, 1 tấn cốt thép.v.v. từ khâu chuẩn bị đến khâu kết thúc công tác xây dựng (kể cả những hao phí cần thiết do yêu cầu kỹ thuật và tổ chức sản xuất nhàm đảm bảo thi công xây dựng liên tục, đúng quy trình, quy phạm kỹ thuật).
Định mức dự toán được lập trên cơ sờ các quy chuẩn, tiêu chuần xây dựng; quy phạm kỹ thuật về thiết kế - thi công - nghiệm thu; mức cơ giới hóa chung trong ngành xây dựng; trang thiết bị kỹ thuật, biện pháp thi công và những tiến bộ khoa học kỹ thuật trong xây dựng (các vật liệu mới, thiết bị và công nghệ thi công tiên tiến.v.v.).
Mã hiệu | Nội dung | Trang |
CHƯƠNG II: CÔNG TÁC ĐÀO, ĐẮP ĐẤT, ĐÁ, CÁT | ||
AB.51700 | Phá đá mồ côi bằng máy đào gắn hàm kẹp | 15 |
AB.58700 | Phá đá đào hầm ngang bằng máy khoan D42mm | 16 |
AB.59500 | Bốc xúc, vận chuyển đá nổ mìn trong hầm bằng thủ công | 17 |
AB.59600 | Bốc xúc, vận chuyển đất trong hầm bằng thủ công | 17 |
AB.61200 | Bơm cát san lấp mặt bằng từ phương tiện thủy (tàu hoặc xà lan) | 18 |
CHƯƠNG III: CÔNG TÁC ĐÓNG CỌC, ÉP CỌC, NHỔ CỌC, KHOAN TẠO LỖ CỌC, KHOAN NHỒI |
| |
AC. 16000 | Đóng cọc bê tông cốt thép trên mặt đất bằng búa máy có trọng lượng đầu búa < 4,5T | 19 |
AC. 19000 | Đóng cọc bê tông cốt thép trên mặt nước bằng tàu đóng cọc, búa < 4,5T | 20 |
AC.24000 | Làm cọc cát bằng phương pháp ép rung | 21 |
AC.31000 | Khoan tạo lỗ bằng phương pháp khoan xoay có ống vách (không sử dụng dung dịch khoan) | 23 |
AC.32000 | Khoan tạo lỗ bàng phương pháp khoan xoay phán tuần hoàn (có sử dụng dung dịch khoan) | 28 |
AC.41100 | Làm cọc xi măng đất bằng phương pháp phun khô | 34 |
AC.41200 | Làm cọc xi măng đất hằng phương pháp phun ướt | 34 |
CHƯƠNG IV: CÔNG TÁC LÀM ĐƯỜNG |
| |
AD. 12300 | Làm móng cấp phối đá dăm gia co xi măng | 36 |
AD.23000 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa độ nhám cao, dày 2,2cm | 37 |
AD.23200 | Rải thảm mặt đường Carboncor Asphalt (loại CA 9,5) | 37 |
AD.26400 | Sản xuất bê tông nhựa Polyme cấp C bằng bê tông trạm trộn 80 tấn/h | 39 |
AD.27300 | Vận chuyến cấp phối đá dăm gia cố xi măng từ trạm trộn đến vị trí đổ bằng ôtô tự đổ | 39 |
CHƯƠNG V: CÔNG TÁC XÂY GẠCH ĐÁ |
| |
Xây gạch Block bê tông rỗng |
| |
AE.81100 | Xây tường thẳng gạch Block bê tông rỗng (20x20x40)cm | 40 |
AE.81200 | Xây tường thăng gạch Block bê tông rồng (15x20x40)cm | 41 |
AE.81300 | Xây tường thắng gạch Block bê tông rỗng (10x20x40)cm | 41 |
AE.81400 | Xây tường thang gạch Block bê tông rỗng (19xl9x39)cm | 42 |
AE.81500 | Xây tường thắng gạch Block bê lông rỗng (15x 19x39)cm | 42 |
AE.81600 | Xây tường thang gạch Block bê tông rỗng (10xl9x39)cm | 43 |
AE.81700 | Xây tường thăng gạch Block bê tông rỗng (11,5xl9x24)cm | 43 |
AE.81800 | Xây tường thang gạch Block bê tông rỗng (11,5x9x24)cm | 44 |
AE.81900 | Xây tường thang gạch Block bê tông rỗng (15x20x30)cm | 44 |
Xây gạch bê tông khí chưng áp (AAC) xây bằng vữa bê tông nhẹ |
| |
AE.85100 | Xây tường thẳng gạch AAC (7,5xl0x60)cm | 45 |
AE. 85200 | Xây tường thẳng gạch AAC (10xl0x60)cm | 46 |
AE.85300 | Xây tường thắng gạch AAC (12,5xl0x60)cm | 47 |
AE.85400 | Xây tường thắng gạch AAC (15xl0x60)cm | 48 |
AE.85500 | Xây tường thắng gạch AAC (17,5xl0x60)cm | 49 |
AE.85600 | Xây tường thẳng gạch AAC (20xl0x60)cm | 50 |
AE.85700 | Xây tường thẳng gạch AAC (25xl0x60)cm | 51 |
AE.86100 | Xây tường thẩng gạch AAC (7,5x20x60)cm | 52 |
AE.86200 | Xây tường thẳng gạch AAC (10x20x60)cm | 53 |
AE.86300 | Xây tường thẳng gạch AAC (12,5x20x60)cm | 54 |
AE.86400 | Xây tường thắng gạch AAC (15x20x60)cm | 55 |
AE.86500 | Xây tường thăng gạch AAC (17,5x20x60)cm | 56 |
AE-86600 | Xây tường thẳng gạch AAC (20x20x60)cm | 57 |
A E. 86700 | Xây tường thằng gựcỉi AAC (25x20x60)cm | 58 |
AE.87100 | Xây tường thắng gạch AAC (7,5x30x60)cm | 59 |
AE.87200 | Xây tường thắng gạch AAC (10x30xx60)cm | 60 |
AE.87300 | Xây tường thẳng gạch AAC (12,5x30x60)cm | 61 |
AE.87400 | Xây tường thẳng gạch AAC (15x30x60)cm | 62 |
AE.87500 | Xây tường thẳng gạch AAC (17,5x30x60)cm | 63 |
AE.87600 | Xây tường thẳng gạch AAC (20x30x60)cm | 64 |
AE.87700 | Xây tường thẳng gạch AAC (25x30x60)cm | 65 |
Xây gạch bê tông khí chưng áp (AAC) xây bằng vữa thông thường |
| |
AE.88110 | Xây tường thẳng gạch AAC (7,5x10x60)cm | 66 |
AE.88120 | Xây tường thẳng gạch AAC (10xl0x60)cm | 67 |
AE.88130 | Xây tường thảng gạch AAC (12,5xl0x60)cm | 68 |
AE.88140 | Xây tường thẳng gạch AAC (15xl0x60)cm | 69 |
AE.88150 | Xây tường thang gạch AAC (17,5xl0x60)cm | 70 |
AE.88160 | Xây tường thẳng gạch AAC (20xl0x60)cm | 71 |
AE.88170 | Xây tưòng thẳng gạch AAC (25xl0x60)cm | 72 |
AE.88210 | Xây tường thằng gạch AAC (7,5x20x60)cm | 73 |
AE.88220 | Xây tường thẳng gạch AAC (10x20x60)cm | 74 |
AE.88230 | Xây tường thẳng gạch AAC (12,5x20x60)cm | 75 |
AE.88240 | Xây tường thẳng gạch AAC (15x20x60)cm | 76 |
AE.88250 | Xây tường thẳng gạch AAC (17,5x20x60)cm | 77 |
AE.88260 | Xây tường thẳng gạch AAC (20x20x60)cm | 78 |
AE.88270 | Xây tường thẳng gạch AAC (25x20x60)cm | 79 |
AE.88310 | Xây tường thẳng gạch AAC (7,5x30x60)cm | 80 |
AE.8832O | Xây tường thẳng gạch AAC (10x30x60)cm | 81 |
AE.8833O | Xây tường thẳng gạch AAC (12,5x30x60)cm | 82 |
AE.88340 | Xây tưòng thẳng gạch AAC (15x30x60)cm | 83 |
AE.88350 | Xây tường thẳng gạch AAC (17,5x30x60)cm | 84 |
AE.88360 | Xây tường thẳng gạch AAC (20x30x60)cm | 85 |
AE.88370 | Xây tường thẳng gạch AAC (25x30x60)cm | 86 |
Phụ lục định mức cấp phối vữa xảy, trát bê tông nhẹ | 87 | |
CHƯƠNG VI: CÔNG TÁC BÊ TÔNG TẠI CHỎ |
| |
AF. 17400 | Bê tông tháp đèn trên đào đố bằng thủ công | 88 |
AF.33410 | Bê tông dầm hộp cầu đo bằng máy bơm | 89 |
AF. 33420 | Bê tông dầm bản đổ bằng máy bơm | 89 |
AF.36510 | Bê tông cột trong hầm gian máy, hầm gian biến thế đo bằng máy bơm | 90 |
AF.36520 | Bê tông dầm trong hầm gian máy, hầm gian biến thế đồ bằng máy bơm | 90 |
AF.36530 | Bê tông sàn trong hầm gian máy, hầm gian biến thể đồ bàng máy bơm | 90 |
AF.36540 | Bê tông bệ đỡ máy phát trong hầm đồ bằng máy bơm | 90 |
AF.36550 | Bê tông buồng xoắn, ống hút trong hầm đổ bằng máy bơm | 90 |
AF.36560 | Bê tông chèn buồng xoắn, ống hút trong hầm đổ bằng máy bơm | 91 |
AF.38200 | Bê tông xi măng mặt đường đồ bằng máy rái SP500 | 91 |
AF.52400 | Vận chuyến vữa bê tông đề đổ bê tông trong hầm | 92 |
AF.61900 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép tháp đèn trên đáo | 93 |
AF.65400 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép dầm cầu đồ tại chỗ, trên cạn | 94 |
AF.65500 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép dầm cầu đổ tại chỗ, dưới nước | 95 |
AF.66200 | Cáp thép dự ứng lực kéo sau dầm cầu đồ tại chỗ | 96 |
AF.68700 | Lẳp dựng cốt thép cột trong hẩm gian máy, gian biến thể | 97 |
AF.68800 | Lắp dựng cốt thép dầm, sàn trong hầm gian máy, gian biến thế | 97 |
AF.68900 | Lắp dựng cốt thép bệ đỡ máy phát, buồng xoan, ống hút trong hầm | 98 |
AF.69100 | Sàn xuất, lắp dụng cốt thép mặt đường | 98 |
AF.69200 | Sàn xuất thanh truyền lực | 99 |
AF.81700 | Sán xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ tháp đèn trên đảo | 100 |
AF.82000 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ van khuôn thép móng; mái bờ kênh mương | 101 |
AF.83000 | Sán xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bằng ván ép công nghiệp có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống | 102 |
AF.84000 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bằng ván ép công nghiệp không có khung xương, xà gồ gỗ, cột chống bằng hệ giáo ống | 104 |
AF.85000 | Sán xuất, lẳp dựng, tháo dỡ ván khuôn bàng ván ép công nghiệp, xà gồ gồ, dàn giáo công cụ | 106 |
AF.86000 | Sán xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng hệ giáo ống | 107 |
AF.87310 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn kim loại dầm cầu đổ tại chỗ | 108 |
AF.88100 | Sán xuất, lắp dựng, tháo dỡ hệ giá lap cốt thép bê tông trong hầm | 109 |
AF.88230 | Sán xuất, lắp dặt, tháo dỡ ván khuôn thép sàn, dầm, tường trong hẩm gian máy, gian biến thế | 109 |
AF.88240 | Sản xuất, lắp đặt, tháo dỡ ván khuôn thép cong trong hầm gian máy, gian biến thế | 110 |
AF.88250 | Sán xuất, lắp dựng tôn tráng kẽm chống thấm trong hầm | 110 |
AF.89100 | Sản xuất, lẳp dựng, tháo dỡ ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống | 111 |
AF.89200 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bằng ván ép phù phim không khung xương, xà gồ gỗ, cột chống bằng hệ giáo ống | 113 |
AF.89300 | Sản xuất, láp dựng, tháo dỡ ván khuôn bang ván ép phù phim, xà gồ gỗ, dàn giáo công cụ | 115 |
AF.89400 | Sàn xuất, lắp dựng, tháo d& ván khuôn bằng ván ép phủ phim, khung thép hình, dàn giáo công cụ kết hợp cột chống bằng hệ giáo ống | 116 |
AF.89500 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bằng nhựa có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống | 120 |
AF.89600 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bằng nhựa không khung xương, xà gồ gỗ, cột chống bằng hệ giáo ống | 122 |
AF.89700 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bằng nhựa, xà gồ gỗ, dàn giáo công cụ | 124 |
AF.89800 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bằng nhựa, khung thép hình, dàn giáo công cụ kết hợp cột chống giáo ống | 125 |
CHƯƠNG VII: CÔNG TÁC SẢN XUẤT VÀ LẮP DỰNG CẤU KIỆN BÊ TÔNG ĐÚC SÀN |
| |
AG.12100 | Bê tông đúc sẵn dầm cầu Super T | 129 |
AG. 12300 | Bê tông thùng chìm các loại | 130 |
AG. 12400 | Bê tông khối xếp, khối SEABEE các loại | 130 |
AG. 12500 | Bê tông rùa, khối TETRAPOD các loại | 131 |
AG. 13400 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép dầm cầu Super T đúc sẵn | 132 |
AG. 13500 | Cáp thép dự ứng lực kéo trước dầm cầu Super T đúc sẵn | 133 |
AG. 13600 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép thùng chìm các loại | 134 |
AG. 13700 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép khối hộp, khối SEABEE các loại | 134 |
AG. 13800 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép rùa, khối TETRAPOD các loại | 135 |
AG.22100 | Lắp dựng tấm tường V-3D | 136 |
AG.22200 | Lắp dựng tấm sàn V-3D | 137 |
AG.22300 | Lắp dựng tấm mái, cầu thang V-3D | 138 |
AG.22400 | Lẳp dựng lới thép V-3D tăng cường góc tường, sàn, ô cửa, ô trống, cạnh tấm, cầu thang | 138 |
AG.32100 | Lắp đặt ván khuôn ngoài bằng thép vào trong bệ đúc dầm cầu Super T | 139 |
AG.32300 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn pa nen, cọc, cột | 140 |
AG.32400 | Sản xuất lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn dầy | 140 |
AG.32500 | Sản xuất lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn nắp đan, tấm chớp | 141 |
AG.32900 | Sửa chữa ván khuôn trong dầm cầu Super T | 142 |
AG.52400 | Lắp dựng cấu kiện bê tông cốt thép cầu cảng trên đảo | 143 |
AG.52511 | Lắp dựng dầm cầu Super T bằng phương pháp đấu cẩu | 144 |
AG.52521 | Lắp dựng dầm cầu Super T bằng thiết bị nâng hạ dầm | 144 |
AG.52531 | Lắp dựng dầm cầu 133m bằng phương pháp đấu cẩu | 145 |
AG.61100 | Lắp khối hộp, khối SEABEE được đặt trên bờ vào vị trí bằng cần cẩu | 146 |
AG.61200 | Lắp khối hộp, khối SEABEE được đặt trên phương tiện nổi vào vị trí bằng cần cẩu | 146 |
AG.61300 | Lắp khối TETRAPOD được đặt trên bờ vào vị trí bằng cần cẩu | 147 |
AG.61400 | Lắp khối TETRAPOD được đặt trên phương tiện nối vào vị trí bằng cần cẩu | 147 |
AG.62100 | Lắp đặt thùng chìm vào vị trí | 148 |
AG.62200 | Vận chuyển và lắp rùa vào vị trí | 149 |
AG.63100 | Tách cấu kiện bê tông khối hộp, khối SEABEE bằng cần cẩu | 149 |
AG.63200 | Tách cấu kiện bê tông khối hộp, khối TETRAPOD bằng cần cẩu | 150 |
AG.64100 | Bốc xếp vận chuyển khối hộp, khối SEABEE | 150 |
AG.64300 | Bốc xếp vận chuyển khối TETRAPOD | 151 |
AG.64500 | Vận chuyến tiếp 1000m các loại cấu kiện | 152 |
CHƯƠNG IX: SẢN XUẤT LẮP DỰNG CẤU KIỆN SẮT THÉP |
| |
A1.21300 | Sản xuất phao neo các loại trên đảo | 153 |
AI. 21400 | Sản xuất bích neo tàu trên đảo | 154 |
AI.21500 | Sản xuất đệm tựa tàu trên đảo | 155 |
AI.65500 | Lắp đặt phao neo các loại trên biển | 156 |
A1.65600 | Lắp đặt bích neo tàu trên đảo | 157 |
AI.65700 | Lắp đặt đệm tựa tàu trên đảo | 158 |
CHƯƠNG X: CÔNG TÁC LÀM MÁI. LÀM TRẦN VÀ CÁC CÔNG TÁC HOÀN THIỆN KHÁC |
| |
AK. 12400 | Công tác lợp mái bàng tấm lợp Onduline, tấm ngói Onduvilla | 159 |
AK.21300 | Trát tường xây bằng gạch bẽ tông khi chưng áp | 160 |
AK.26000 | Công tác trát Granitô | 161 |
AK.30000 | Công tác ốp gạch, đá | 162 |
AK.50000 | Công tác lát gạch, đá | 165 |
AK.60000 | Công tác làm trần | 169 |
AK.70000 | Công tác làm mộc trang trí | 172 |
AK 82000 | Công tác bả các kết cấu | 175 |
AK.83000 | Công tác sơn | 179 |
AK.84900 | Sơn dầm, trần, cột, tường bàng sơn Jotun | 181 |
AK.86100 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà, tường ngoài nhà bằng sơn Kova | 183 |
AK.91100 | Sơn kè đường bê tông nhựa độ nhám cao bằng sơn dẻo nhiệt phản quang | 185 |
CHƯƠNG XI: CÔNG TÁC KHÁC |
| |
A L. 16200 | Rải giấy dầu lớp cách ly | 186 |
AL. 16.200 | Xử lý nền đất yếu kho bãi, nhà máy, khu công nghiệp, khu dân cư bằng phương pháp cố kết hút chân không có màng kín khí | 187 |
AL.16.300 | Xử lý nền đất yếu đường giao thông, đường ống, kênh xả nước bằng phương pháp cố kết hút chân không có màng kín khí | 193 |
AL. 16410 | Khoan tạo lỗ làm tường sét sừ dụng bột sét | 197 |
AL. 16420 | Khoan tạo lỗ làm tường sét sử dụng bentonite | 197 |
AL.24200 | Trám khe co, khe giãn, khe dọc mặt đường bề tông bang keo Polyvinyl Chloride | 198 |
AL.25200 | Lắp đặt khe co giãn thép mặt cầu khớp nối kiểu răng lược bằng phương pháp lắp sau | 199 |
AL.26100 | Làm khe co giãn, khe đặt thép chống nứt tường gạch bê tông khí chưng áp | 200 |
AL.52900 | Căng lưói thép gia cố tường gạch bê tông khí chưng áp | 200 |
AL.54200 | Đào phá, cậy dọn lớp đá tiếp giáp nền móng | 201 |
AL.81100 | Đóng vật liệu rời vào bao - loại 20kg/bao | 202 |
AL.82100 | Bốc xếp vật tư, phụ kiện từ kho lên ô tô và từ ô tô xuống bài tập kết tại bờ biển bằng thủ công | 202 |
AL.82200 | Bốc xếp vật tư, phụ kiện từ bãi tập kết tại bờ biền xuống tàu biền bằng thù công | 203 |
AL.83100 | Bốc xếp, vận chuyển vật tư, phụ kiện từ tàu biển vào bờ đảo | 203 |
AL.83200 | Bốc xếp, vật tư, phụ kiện từ tàu biển lên cầu tàu tại bờ đáo | 204 |
AL.83300 | Vận chuyển vật tư, phụ kiện từ bò đào lên vị trí thi công bằng thú công | 204 |
CHƯƠNG XII: CÔNG TÁC BỐC XẾP, VẬN CHUYÊN CÁC LOẠI VẬT LIỆU, CẤU KIỆN XÂY DỰNG BẰNG Ô TÔ |
| |
AM. 11000 | Bốc xếp các loại vật liệu rời lên phương tiện vận chuyền bằng thủ công | 207 |
AM. 12000 | Bốc xếp các loại vật liệu khác bằng thủ công | 208 |
AM. 13000 | Bốc xếp cấu kiện bê tông trọng lượng p < 200kg bằng thủ công | 209 |
AM. 14000 | Bốc xếp cấu kiện bê tông bằng cơ giới | 209 |
AM. 21000 | Vận chuyền các loại vật liệu bằng thù công | 210 |
AM. 22000 | Vận chuyển cát, đá dăm bằng ô tô tự đổ | 211 |
AM. 23000 | Vụn chuyên xi măng bao, sũl thép bang ô lô vận tải thùng | 213 |
AM. 31000 | Vận chuyển cấu kiện bê tông, trọng lượng p < 200kg bằng ô tô vận tải thùng | 215 |
AM. 32000 | Vận chuyển ống cống bê tông bằng ô tô vận tải thùng | 216 |
AM. 33000 | Vận chuyển cọc, cột bê tông bằng ô tô vận tài thùng | 217 |