Tác giả | Bộ Xây Dựng |
ISBN | 978-604-82-2489-9 |
ISBN điện tử | 978-604-82-3307-5 |
Khổ sách | 20,5 x 29,7 cm |
Năm xuất bản (tái bản) | 2018 |
Danh mục | Bộ Xây Dựng |
Số trang | 167 |
Ngôn ngữ | vi |
Loại sách | Ebook; |
Quốc gia | Việt Nam |
Định mức dự toán xây dựng công trình – Phần sửa chữa và bảo dưỡng công trình xây dựng (sau đây gọi tắt là định mức dự toán) là định mức kinh tế - kỹ thuật thể hiện mức hao phí về vật liệu, lao động và máy thi công để hoàn thành 1 đơn vị khối lượng công tác bảo dưỡng và sửa chữa công trình như: cạo bỏ 1 m2 lớp sơn; xây 1m3 tường; vá 1m2 tường; vệ sinh đèn tín hiệu giao thông…. Từ khâu chuẩn bị đến khâu kết thúc, thu dọn hiện trường thi công; đảm bảo đúng yêu cầu kỹ thuật và phù hợp với đặc điểm, tính chất riêng biệt của công tác sửa chữa và bảo dưỡng công trình xây dựng..
Thuyết minh và hướng dẫn sử dụng | 5 | |
CHƯƠNG I - CÔNG TÁC PHÁ DỠ, THÁO DỠ, LÀM SẠCH BỘ PHẬN, KẾT CẤU CÔNG TRÌNH |
8 | |
SA.10000 | Công tác phá dỡ các bộ phận, kết cấu công trình xây dựng | 10 |
SA.20000 | Công tác tháo dỡ các bộ phận, kết cấu | 15 |
SA.30000 | Công tác đục, khoan tạo lỗ, cắt để sửa chữa, gia cố các kết cấu công trình xây dựng |
19 |
SA.40000 | Công tác làm sạch các kết cấu công trình xây dựng | 29 |
SA.50000 | Các công tác phá dỡ, tháo dỡ kết cấu khác | 30 |
CHƯƠNG II - CÔNG TÁC SỬA CHỮA, GIA CỐ CÁC BỘ PHẬN, KẾT CẤU CÔNG TRÌNH |
31 | |
SB.10000 | Công tác sửa chữa, các kết cấu xây đá | 31 |
SB.20000 | Công tác sửa chữa các kết cấu xây gạch bê tông khí chưng áp (ACC) | 36 |
SB.30000 | Công tác sửa chữa, các kết cấu xây gạch khác | 44 |
SB.40000 | Công tác sửa chữa, gia cố các kết cấu bê tông | 53 |
SB.50000 | Công tác gia cố kết cấu thép | 65 |
SB.60000 | Công tác trát, láng, ốp, lát | 70 |
SB.70000 | Công tác làm mái, trần, làm mộc trang trí thông dụng | 84 |
SB.80000 | Công tác quét vôi, nước xi măng, nhựa bi tum, bả, sơn, đánh véc ni kết cấu gỗ và một số công tác khác |
90 |
SB.91000 SB.94000 |
Công tác bốc xếp, vận chuyển vật liệu, phế thải |
123 |
CHƯƠNG III - CÔNG TÁC SỬA CHỮA CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG TRONG ĐÔ THỊ |
126 | |
SE.10000 | Công tác sửa chữa công trình đường giao thông trong đô thị | 126 |
SE.20000 | Công tác sửa chữa công trình cầu giao thông trong đô thị | 136 |
SE.30000 | Công tác sửa chữa hệ thống đảm bảo an toàn giao thông và đèn tín hiệu giao thông trong đô thị |
140 |
CHƯƠNG IV - CÔNG TÁC BẢO DƯỠNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG TRONG ĐÔ THỊ |
155 | |
SF.10000 | Bảo dưỡng công trình đường bộ trong đô thị | 155 |
SF.20000 | Bảo dưỡng công trình cầu đường bộ trong đô thị | 159 |
SF.30000 | Công tác bảo dưỡng hệ thống đảm bảo an toàn giao thông và đèn tín hiệu giao thông trong đô thị |
163 |
Mục lục | 166 |
161