Tác giả | Bộ Xây Dựng |
ISBN điện tử | 978-604-82-6392-8 |
Khổ sách | 20,5 x 29,7 cm |
Năm xuất bản (tái bản) | 2014 |
Danh mục | Bộ Xây Dựng |
Số trang | 90 |
Ngôn ngữ | vi |
Loại sách | Ebook; |
Quốc gia | Việt Nam |
Định mức dự toán xây dựng công trình - Phần lắp đặt (sửa đổi và bổ sung) (Sau đây gọi tắt là Định mức dự toán) là định mức kinh tế - kỹ thuật thể hiện mức hao phí về vật liệu, lao động và máy thi công để hoàn thành một đơn vị khối lượng công tác lắp đặt như 100m ống, 1 cái tê, van, cút, 1m2 bảo ôn ống, 1m khoan v.v... từ khâu chuẩn bị đến khâu kết thúc công tác lắp đặt (kể cả những hao phí do yêu cầu kỹ thuật và tổ chức sản xuất nhằm đảm bảo thi công xây dựng liên tục, đúng quy trình, quy phạm kỹ thuật).
Định mức dự toán được lập trên cơ sở các quy chuẩn, tiêu chuẩn xây dựng; quy phạm kỹ thuật về thiết kế - thi công - nghiệm thu; mức cơ giới hóa chung trong ngành xây dựng; trang thiết bị kỹ thuật, biện pháp thi công và những tiến bộ khoa học kỹ thuật trong xây dựng (các vật tư mới, thiết bị và công nghệ thi công tiên tiến v.v...).
Mã hiệu | Nội dung công việc | Trang |
THUYẾT MINH VÀ HƯỚNG DẪN ÁP DỤNG | 7 | |
CHƯƠNG I LẮP ĐẶT HỆ THỐNG ĐIỆN TRONG CÔNG TRÌNH |
| |
BA. 11000 | LẮP ĐẶT QUẠT CÁC LOẠI |
|
BA.11100 | Lắp đặt quạt điện | 12 |
BA. 11200 | Lắp đặt quạt trên đường ống thông gió | 13 |
BA. 11300 | Lắp đặt quạt ly tẩm | 13 |
BA. 12000 | LẮP ĐẶT MÁY ĐIỀU HOÀ KHÔNG KHÍ (ĐIỀU HOÀ CỤC BỘ) |
|
BA.12100 | Lắp đặt máy điều hoà 1 cục | 14 |
BA. 12200 | Lắp đặt máy điều hoà 2 cục | 14 |
BA. 13000 | LẮP ĐẶT CÁC LOẠI ĐÈN |
|
BA.13100 | Lắp đặt các loại đèn có chao chụp | 15 |
BA. 13200 | Lắp đặt các loại đèn ống dài 0,6m | 15 |
BA.13300 | Lắp đặt các loại đèn ống dài l,2m | 15 |
BA. 13400 | Lắp đặt các loại đèn ống l,5m | 16 |
BA.13500 | Lắp đặt các loại đèn chùm | 16 |
BA.13600 | Lắp đặt đèn tường, đèn trang trí và các loại đèn khác | 16 |
BA. 14000 | LẮP ĐẶT ỐNG, MÁNG BẢO HỘ DÂY DẪN |
|
BA.14100 | Lắp đặt ống kim loại đặt nổi bảo hộ dây dẫn | 17 |
BA. 14200 | Lắp đặt ống kim loại đặt chìm bảo hộ dây dẫn | 17 |
BA. 14300 | Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn | 18 |
BA. 14400 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn | 18 |
BA. 15000 | LẮP ĐẶT PHỤ KIỆN ĐƯỜNG DÂY |
|
BA.15100 | Lắp đặt ống sứ, ống nhựa luồn qua tường | 19
|
BA. 15200 | Lắp đặt các loại sứ hạ thế | 19 |
BA.15300 | Lắp đặt puli | 20 |
BA. 15400 | Lắp đặt hộp nối, hộp phân dây, hộp công tắc, hộp cầu chì, hộp automat | 20 |
BA. 16000 | KÉO RẢI CÁC LOẠI DÂY DẪN |
|
BA.16100 | Lắp đặt dây đon | 2Ị |
BA. 16200 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột | 22 |
BA. 16300 | Lắp đặt dây dẫn 3 ruột | 22 |
BA. 16400 | Lắp đặt dây dẫn 4 ruột | 23 |
BA. 17000 | LẮP ĐẶT CÁC LOẠI BẢNG ĐIỆN VÀO TƯỜNG |
|
BA.17100 | Lắp bảng gỗ vào tường gạch | 24 |
BA. 17200 | Lắp bảng gỗ vào tường bê tông | 24 |
BA. 18000 | LẮP ĐẶT CÁC THIẾT BỊ ĐÓNG NGẮT |
|
BA.18100 | Lắp công tắc | 25 |
BA. 18200 | Lắp ổ cắm | 25 |
BA. 18300 | Lắp đặt công tắc, ổ cắm hỗn họp | 25 |
BA. 18400 | Lắp đặt cầu dao 3 cực một chiều | 26 |
BA. 18500 | Lắp đặt cầu dao 3 cực đảo chiều | 26 |
BA. 19000 | LẮP ĐẶT CÁC THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG BẢO VỆ |
|
BA.19100 | Lắp đặt các loại đồng hồ | 27 |
BA. 19200 | Lắp đặt các aptomat loại 1 pha | 27 |
BA. 19300 | Lắp đặt các aptomat loại 3 pha | 27 |
BA. 19400 | Lắp đặt các loại máy biến dòng, linh kiện chống điện giật, báo cháy | 28 |
BA. 19500 | Lắp đặt công tơ điện | 29 |
BA. 19600 | Lắp đặt chuông điện | 29 |
BA.20000 | HỆ THỐNG CHỐNG SÉT |
|
BA.20100 | Gia công và đóng cọc chống sét | 30 |
BA.20200 | Kéo rải dây chống sét dưới mương đất | 30 |
BA.20300 | Kéo rải dây chống sét theo tường, cột và mái nhà | 31 |
BA.20400 | Gia công các kim thu sét | 31 |
BA.20500 | Lắp đặt kim thu sét | 32 |
CHƯƠNG II LẮP ĐẶT CÁC LOẠI ỐNG VÀ PHỤ TÙNG |
| |
BB. 11000 | LẮP ĐẶT ỐNG BÊ TÔNG - CỐNG HỘP BÊ TÔNG |
|
BB.11100 | Lắp đặt đoạn ống bê tông bằng thủ công, | 35 |
BB.11110 | Lắp đặt đoạn ống bê tông - đoạn ống dài Im | 35 |
BB.11120 | Lắp đặt đoạn ống bê tông - đoạn ống dài 2m | 35 |
BB. 11200 | Lắp đặt ống bê tông bằng cần trục | 36 |
BB. 11210 | Lắp đặt ống bê tông - đoạn ống dài Im | 36 |
BB. 11220 | Lắp đặt ống bê tông - đoạn ống dài 2m | 37 |
BB. 11230 | Lắp đặt ống bê tông - đoạn ống dài 2,5m | 38 |
BB. 11240 | Lắp đặt ống bê tông - đoạn ống dài 3m | 39 |
BB. 11250 | Lắp đặt ống bê tông - đoạn ống dài 4m | 40 |
BB. 11260 | Lắp đặt ống bê tông - đoạn dài 5m | 41 |
BB.11300 | Lắp đặt cống hộp | 42 |
BB.11310 | Lắp đặt cống hộp đơn - đoạn cống dài l,2m | 42 |
BB. 11320 | Lắp đặt cống hộp đội - đoạn cống dài l,2m | 43 |
BB. 12000 | NỔI ỐNG BÊ TỐNG - CỔNG HỘP |
|
BB. 12100 | Nối ống bê tông bằng vành đai bê tông đúc sẵn dùng thủ công | 44 |
BB. 12200 | Nổi ống bê tông bằng vành đai bê tông đúc sẵn dùng cần trục | 45 |
BB. 12300 | Nối ống bê tông bằng gạch chỉ (6,5xl0,5x22cm) | 46 |
BB. 12400 | Nối ống bê tông bằng gạch thẻ (5xl0x20cm) | 47 |
BB. 12500 | Nối ống bê tông bằng phương pháp xảm | 48 |
BB. 12600 | Nối ống bê tông bằng gioăng cao su | 50 |
BB. 12700 | Nối cống hộp đơn bằng phương pháp xảm vữa xi măng | 52 |
BB. 12800 | Nối cống hộp đôi bằng phương pháp xàm vữa xi măng | 52 |
BB. 12900 | Lắp đặt khối móng đỡ đoạn ống | 53 |
BB. 13000 | LẮP ĐẶT ỐNG GANG |
|
BB.13100 | Lắp đặt ống gang, đoạn ống dài 6m | 55 |
BB. 13200 | Nối ống gang bằng phương pháp xảm | 56 |
BB. 13300 | Nối ống gang bàng gioẵng cao su | 59 |
BB. 13400 | Nối ống gang bằng mặt bích | 61 |
BB. 14000 | LẮP ĐẶT ỐNG THÉP |
|
BB.14100 | Lắp đặt ống thép đen bằng phương pháp hàn đoạn ống dài 6m | 64 |
BB. 14200 | Lắp đặt ống thép không rỉ - nối bằng phương pháp hàn đoạn ống dài 6m | 68 |
BB. 14300 | Lắp đặt ống thép tráng kẽm nối bằng phương pháp măng sông đoạn ống dài 8m | 72 |
BB. 19000 | LẮP ĐẶT ỒNG NHỰA |
|
BB.19100 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m | 73 |
BB. 19200 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát bằng phương páp nối gioăng đoạn ống dài 6m | 74 |
BB. 19300 | Lắp đặt ống nhựa PVC nổi bằng phương pháp hàn đoạn ống dài 6m | 75 |
BB. 19400 | Lắp đặt ống nhựa nối bằng phương pháp măng sông đoạn ống dài 8m | 76 |
BB. 19700 | Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng măng sông | 77 |
BB. 19800 | Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m | 80 |
BB. 19900 | Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng phương pháp hàn | 81 |
LẮP ĐẶT PHỤ TÙNG ĐƯỜNG ỐNG |
| |
BB.30400 | Lắp đặt côn, cút nhựa HDPE bằng phương pháp dán keo | 84 |
BB.30500 | Lắp đặt măng sông nhựa HDPE | 85 |