Tác giả | Bộ Xây Dựng |
ISBN | 2015-dmdtxdct177 |
ISBN điện tử | 978-604-82-5435-3 |
Khổ sách | 21x31 cm |
Năm xuất bản (tái bản) | 2015 |
Danh mục | Bộ Xây Dựng |
Số trang | 254 |
Ngôn ngữ | vi |
Loại sách | Ebook; |
Quốc gia | Việt Nam |
Định mức dự toán xây dựng công trình - phần lắp đặt hệ thống điện trong công trình, ống và phụ tùng, bảo ôn đường ống, phụ tùng và thiết bị, khoan khai thác nước ngầm (sau đây gọi tắt là Đinh mức dự toán) là định mức kinh tế - kỹ thuật thế hiện mức hao phí về vật liệu, lao động và máy thi công để hoàn thành một đơn vị khối lượng công tác lắp đặt như 100m ống, 1 cái tê, van, cút, 1 m2 bảo ôn ống, 1 m khoan v.v... từ khâu chuẩn bị đến khâu kết thúc công tác lắp đặt (kể cả những hao phí do yêu cầu kỹ thuật và tổ chức sản xuất nhằm đảm bảo thi công xây dựng liên tục, đúng quy trình, quy phạm kỹ thuật).
Định mức dự toán được lập trên cơ sở các quy chuẩn, tiêu chuẩn xây dựng; quy phạm kỹ thuật về thiết kế - thi công - nghiệm thu; mức cơ giới hoá chung trong ngành xây dựng; trang thiết bị kỹ thuật, biện pháp thi công và những tiến bộ khoa học kỹ thuật trong xây dựng (các vật tư mới, thiết bị và công nghệ thi công tiên tiến v.v...)
MỤC LỤC | ||
Mũ hiệu | Nội dung công việc | Trang |
1 | 2 | 3 |
THUYẾT MINH VÀ HƯỚNG DÂN ÁP DỤNG CHƯƠNG I | 5 | |
LẮP ĐẶT HỆ THỐNG ĐIỆN TRONG CÔNG TRÌNH | 7 | |
BA.11000 | LẮP ĐẶT QUẠT CÁC LOẠI | 7 |
BA.11100 | Lắp đật quạt điện | 8 |
BA.11200 | Lắp đặt quạt thông gió trên tường | 8 |
BA.11300 | Lắp đặt quạt ốp trần | 8 |
BA.11400 | Lắp đặt quạt trên đường ống thông gió | 9 |
BA.11500 | Lắp đặt quạt ly tâm | 9 |
BA.12000 | Lắp đặt máy điểu hoà không khí (Điều hoà cục bộ) | 10 |
BA.12100 | Lắp đặt máy điểu hoà 1 cục | 10 |
BA.12200 | Lắp đặt máy điều hoà 2 cục | 10 |
BA.13000 | LẮP ĐẶT CÁC LOẠI ĐÈN |
|
BA.13100 | Lắp đặt các loại đèn có chao chụp | 11 |
BA.13200 | Lắp đặt các loại đèn óng dài 0,6m | 11 |
BA.13300 | Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m | 11 |
BA.13400 | Lắp đặt các loại đèn ống 1,5m | 12 |
BA.13500 | Lắp đặt các loại đèn chùm | 12 |
BA.13600 | Lắp đặt đèn tường, đèn trang trí và các loại đèn khác | 12 |
BA.14000 | LẮP ĐẶT ỐNG. MÁNG BẢO HỘ DÂY DẪN |
|
BA.14100 | Lãp đặt ống kim loại đặt nổi bão hộ dây dần | 13 |
BA.14200 | Lắp đặt ống kim loại đặt chìm bảo hộ dây dẫn | 13 |
BA.14300 | Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt nốii bảo hộ dây dẫn | 14 |
BA.14400 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm báo hộ dây dẫn | 14 |
BA.15000 | LẮP ĐẶT PHỤ KIỆN ĐƯỜNG DÂY |
|
BA.15100 | Lắp đặt ống sứ, ống nhựa luồn qua tường | 15 |
BA.15200 | Lắp đặt các loại sứ hạ thế | 15 |
BA.15300 | Lắp đặt puli | 16 |
BA.15400 | Lắp đặt hộp nối, hộp phân dây, hộp công tắc, hộp cầu chì, hộp automat | 16 |
BA.16000 | KÉO RẢI CÁC LOẠI DÂY DẪN |
|
BA.16100 | Lắp đặt dây đơn | 17 |
BA.16200 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột | 18 |
BA.16300 | Láp đặt dây dẫn 3 ruột | 18 |
BA.16400 | Lắp đặt dây dẩn 4 ruột | 19 |
BA.17000 | LẮP ĐẶT CÁC LOẠI BẢNG ĐIỆN VÀO TƯỜNG |
|
BA.17100 | Láp báng gỗ vào tường gạch | 20 |
BA.17200 | Lắp báng gỗ vào tường bê tông | 20 |
BA.18000 | LẮP ĐẶT CÁC THIẾT BỊ ĐÓNG NGẮT |
|
BA.18100 | Lắp công tắc | 21 |
BA.18200 | Lắp ổ cắm | 21 |
BA.18300 | Lắp đặt công tắc, ổ cầm hổn hợp | 22 |
BA.I8400 | Lắp đặt cầu dao 3 cực một chiều | 22 |
BA.18500 | Lắp đặt cẩu dao 3 cực đảo chiều | 23 |
BA 19000 | LẮP ĐẶT CÁC THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG BẢO VỆ |
|
BA.19100 | Lắp đặt các loại đồng hồ | 23 |
BA.19200 | Lấp đặt các automat loại l pha | 24 |
BA.19300 | Lắp đặt các automat loại 3 pha | 24 |
BA.19400 | Lắp đặt các loại máy biến dòng, linh kiện chống điện giật, báo cháy | 24 |
BA.19500 | Lắp đặt công tơ điện | 25 |
BA 19600 | Lắp đặt chuông điện | 25 |
BA.20000 | HỆ THỐNG CHỐNG SÉT |
|
BA.20100 | Gia công và đóng cọc chống sét | 26 |
BA.20200 | Kéo rải dây chống sét dưới mương đất | 26 |
BA.20300 | Kéo rải dây chống sét theo tường, cột và mái nhà | 27 |
BA.20400 | Gia công các kim thu sét | 27 |
BA.20500 | Lắp đặt kim thu sét | 28 |
CHƯƠNG II |
| |
LẮP ĐẶT CÁC LOẠI ỐNG VÀ PHỤ TÙNG | 29 | |
LẮP ĐẶT CÁC LOẠI ĐƯỜNG ỐNG, CỐNG HỘP |
| |
BB 11000 | LẮP ĐẶT ỐNG BÊ TÔNG - CỐNG HỘP |
|
BB.11100 | Lắp đặt ống bê tông nối bằng vành đai, đoạn ống dài Im | 32 |
BB.11200 | Lắp đặt ống bê tông nối bằng gạch chỉ, đoạn ống dài 1 m | 34 |
BB.11300 | Lắp đặt ống bê tông nối bằng gạch thô. đoạn ống dài 1 m | 36 |
BB.11400 | Lắp đặt ống bê tông ly tâm noi bằng xảm, đoạn ống dài 2 m | 38 |
BB.11500 | Lắp đặt ống bê tông ly tâm nối bằng gioăng cao su, đoạn ống dài 6 m | 39 |
BB.11600 | Lắp đặt cống hộp đúc sẵn nối bằng phương pháp đổ bê tông, đoạn cống dài 1 m | 41 |
BB.11700 | Lắp đặt cống hộp đúc sần nối bằng phương pháp xàm, đoạn cống dài 1 m | 44 |
BB 12000 | LẮP ĐẶT ỐNG SÀNH, ỐNG XI MĂNG |
|
BB.12100 | Lắp đặt ống sành nối bằng phương pháp xảm đoạn ống dài 0,5m | 46 |
BB.12200 | Lắp đặt ống xi măng nối bằng phương pháp xảm, đoạn ống dài 0,5 m | 46 |
BB.13000 | LẮP ĐẶT ỐNG GANG |
|
BB.13100 | Lắp đặt ống gang miệng bát nối bằng phương pháp xảm đoạn ống dài 6 m | 47 |
BB.13200 | Lắp đặt ống gang miệng bát bằng gioăng cao su đoạn ống dài 6 m | 49 |
BB.13300 | Lắp đặt ống gang nối bằng phương pháp mặt bích đoạn ống dài 6 m | 51 |
BB.14000 | LẮP ĐẶT ỐNG THÉP |
|
BB.14100 | Lắp đặt ống thép đen bằng phương pháp hàn đoạn ống dài 8m | 54 |
BB.14200 | Lắp đặt ống thép không rỉ nối bằng phương pháp hàn đoạn ống dài 6 m | 57 |
BB.14300 | Lắp đặt ống thép tráng kẽm nối bằng phương pháp măng sông. Đoạn ống dài 8 ni | 60 |
BB.15000 | LẮP ĐẶT ĐUỜNG ỐNG DẪN XĂNG TRÊN BỜ LẮP ĐẶT ĐƯỜNG ỐNG DẪN XĂNG DẦU TUYẾN CHÍNH |
|
BB.15100 | Lắp đặt đường ỗng dân xâng dầu tuyến chính bọc một lớp vái thuỷ tinh s=3 ± 0,5mm, đoạn ống dài 8m | 61 |
BB.15200 | Lắp đặt đường ống dỉn xấng dầu tuyến chính bọc hai lớp vài thuỷ tinh s=6 ± 0,5mm. đoạn ống dài 8m | 63 |
BB.15300 | Lắp đặt đường ống dẫn xăng dầu tuyến chính bọc ba lớp vải thuỷ tinh s=9 ± 0,5mm, đoạn ống dài 8m | 64 |
BB.16000 | LẮP ĐẶT ĐUỜNG ỐNG DẪN XĂNG DẦU TRONG KHO |
|
BB.16100 | Lắp đặt đường ống dỉn xâng dầu trong kho quét hai lớp sơn chống rỉ. một lớp sơn lót, đoạn ống dài 6m | 65 |
BB. 16200 | Lắp đặt đường ống dỉn xáng dầu irong kho bọc một lớp vài thuỷ tinh s=3 ± 0,5mm, đoạn ổng dài 6m | 66 |
BB. 16300 | Lắp đặt đường ống dân xăng dẩu trong kho bọc hai lớp vải thuý tinh s=6 ± 0,5mm, đoạn ởng dài 6m | 68 |
BB.16400 | Lắp đặt đường ống dỉn xâng dầu trong kho bọc ba lớp vài thuỷ tinh s=9 ± 0,5mm, đoạn ống dài 6m | 70 |
BB.17000 | LẮP ĐẶT ĐƯỜNG ỐNG DẪN XĂNG DẦU VƯỢT CHUỚNG NGẠI VẬT TRONG ĐIỂU KIỆN BÌNH THƯỜNG |
|
BB.17100 | Lắp đạt đường ống dân xãng dáu qua sông, hổ, bọc ba lớp vải thuỷ tinh s=9 ± 0,5mm, đoạn ống dài 6m | 72 |
BB.17200 | Lấp đặt đường ống dẫn xăng dầu qua đường bộ. đường sắt bọc ba lớp vài thuỷ tinh s=9 ± 0,5mm, đoạn ống dài 6m | 73 |
BB.17300 | Lắp đặt Ống lồng dẫn xăng dầu bọc một lớp vải thuỷ tinh s=3 ± 0,5mm | 74 |
BB.18000 | LẮP ĐẶT ỐNG ĐỒNG DẪN GA CÁC LOẠI |
|
BB.18100 | Lắp đặt ống đồng nối bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 2 m | 75 |
BB.19000 | LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA | 76 |
BB.19100 | Lấp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m | 77 |
BB.19200 | Lắp đặt ống nhựa pvc miệng bát bằng phương pháp nối giăng, đoạn ống dài 6m | 77 |
BB.19300 | Lắp đặt ống nhựa pvc nối bằng phương pháp hàn đoạn ống dài 6 m | 78 |
BB.19400 | Lắp đặt ống nhựa bằng phương pháp măng sông doạn ống dài 8 m | 79 |
BB.19500 | Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp có đầu nối gai đoạn ống dài 5 m | 80 |
BB.19600 | Lắp đặt Ống nhựa gân xoắn HDPE 2 lớp nối màng keo, đoạn ống dài 5 m | 82 |
BB.20100 | Lắp đặt ống nhựa nhôm nối bằng phương pháp măng sông, đoạn ống dài 100m | 83 |
BB.20200 | Lắp đặt ống nhựa nhôm nối bằng phương pháp măng sông, đoạn ống dài 50m | 84 |
BB.20300 | Lắp đặt ống nhựa nhôm nối bằng phương pháp măng sông, đoạn ống dài 6m | 84 |
BB.21000 | GIA CÔNG, LẮP ĐẶT ĐUỜNG ỐNG THÔNG GIÓ |
|
BB.21100 | Gia công và lắp đạt ống thông gió hộp bằng phương pháp hàn | 86 |
BB.21200 | Gia công và lắp đặt ống thông gió tròn bằng phương pháp hàn | 88 |
BB.21300 | Gia công và lắp đặt ống thông gió hộp bằng phương pháp ghép mí dán keo | 89 |
BB.21400 | Gia công và lắp đặt ống thông gió tròn bàng phương pháp ghép mí dán keo | 90 |
LẮP ĐẶT PHỤ TÙNG ĐƯỜNG ỐNG | 92 | |
BB.22000 | LẮP ĐẶT PHỤ TÙNG ỐNG BÊ TÔNG |
|
BB.22100 | Lắp đặt côn cút bê tông nởi bằng phương pháp gioăng cao su | 93 |
BB.22200 | Lắp đặt cút sành nối bầng phương pháp xảm | 94 |
BB.23000 | LẮP ĐẶT PHỤ TÙNG ỐNG GANG | 95 |
BB.23100 | Lắp đặt côn, cút gang bằng phương pháp xảm | 95 |
BB.23200 | Lắp đặt côn, cút gang nối bằng phương pháp gioăng cao su | 97 |
BB 23300 | Lắp đặt côn cút gang nối bằng phương pháp mặt bích | 99 |
BB 24000 | LẮP ĐẶT PHỤ TÙNG ỐNG THÉP | 101 |
BB 24100 | Lắp đặt côn, cút thép nối bằng phương pháp hàn | 101 |
BB 25000 | LẮP ĐẶT PHỤ TỪNG ỐNG THÉP KHÔNG RỈ | 104 |
BB25100 | Lắp đặt côn, cút thép không rỉ nối bằng phương pháp hàn | 104 |
BB.26000 | LẮP ĐẶT PHỤ TÙNG ỐNG THÉP TRÁNG KẼM | 107 |
BB 26100 | Lắp đặt côn, cút thép tráng kẽm bằng phương pháp măng sông | 107 |
BB.27000 | LẮP ĐẶT PHỤ TÙNG ĐUỜNG ỐNG DẪN XĂNG DẦU | 108 |
BB.27100 | Lắp đạt cút dẫn xăng đầu nối bằng phương pháp hàn | 108 |
BB.28000 | LẮP ĐẶT PHỤ TÙNG ỐNG ĐỒNG | 109 |
BB.28100 | Lắp đặt côn, cút đồng nối bằng phương pháp hàn | 109 |
BB.29000 | LẮP ĐẶT PHỤ TÙNG ỐNG NHỰA | 110 |
BB.29100 | Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo | 110 |
BB.29200 | Lắp đạt côn, cút nhựa nói bằng phương pháp hàn | 111 |
BB.29300 | Lắp đặt côn, cút nhựa pvc miệng bát bằng phương pháp nối gioăng | 112 |
BB.29400 | Lắp đặt côn, cút nhựa nới bằng phương pháp măng sông | 113 |
BB.30000 | LẮP ĐẶT CÔN, CÚT NHỰA GÂN XOẮN HDPE BẰNG ỐNG NỐI, CÙM | 114 |
BB.30100 | Lắp đặt côn, cút nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp nối bằng ống nối | 114 |
BB.30200 | Lắp đặt côn, cút nhựa gân xoắn HDPE 2 lớp nối bằng cùm | 115 |
BB.30300 | Lắp đặt côn, cút măng sông nhựa nhôm | 116 |
BB.31000 | GIA CÔNG VÀ LÁP ĐẶT PHỤ TÙNG ỐNG THÔNG GIÓ | 117 |
BB 31100 | Gia công và lẳp đặt côn, cút thông gió hộp ghép mí nới bằng phương pháp mật bích | 117 |
BB.31200 | Gia công và lắp đặt côn, cút thông gió tròn ghép mí nối bằng phương pháp mặt bích | 119 |
BB.31300 | Gia công và lắp đặt tê thông gió hộp ghép mí nối bằng phương pháp mặt bích | 121 |
BB.31400 | Gia công và lắp đặt tê thông gió tròn đều ghép mí nối bằng phương pháp mặt bích | 125 |
BB.31500 | Gia công và lắp đặt bích vuông | 126 |
BB.31600 | Gia công và lắp đặt bích tròn | 128 |
BB.31700 | Gia công và lắp đặt côn, cút thông gió hộp ghép mí dán keo bằng phương pháp mặt bích | 129 |
BB.31800 | Gia công và lắp tê thông gió hộp ghép mí dán keo nối bằng phương pháp mặt bích | 131 |
BB 31900 | Gia công và lắp đặt tê thông gió tròn đều ghép mí dán keo nối bằng phương pháp mặt bích | 134 |
BB.32000 | GIA CÔNG, LẮP ĐẶT THANH TĂNG CƯỜNG VÀ GIÁ ĐỠ ỐNG. CHO HỆ THỐNG ĐIỀU HOÀ KHÔNG KHÍ; CỬA CÁC LOẠI | 135 |
BB.32100 | Gia công, lắp đặt thanh tăng cường | 135 |
BB.32200 | Gia công và lắp đặt giá đỡ ống điều hoà không khí | 136 |
BB.32300 | Lắp đặt cửa lưới | 136 |
BB.32400 | Lắp đặt cửa gió đơn | 137 |
BB.32500 | Lắp đạt cửa gió kép | 138 |
BB.32600 | Lắp đạt cứa phân phối khí | 139 |
BB.33000 | LẮP ĐẶT BU, BE CÁC LOẠI | 140 |
BB.33100 | Lắp đặt BU | 140 |
BB.33200 | Lắp đặt BE | 142 |
BB.33300 | Lắp đặt mối nối mềm | 144 |
BB.33400 | Lắp đặt mối nối liên kết trên tuyến dẫn xăng dầu | 146 |
BB.33500 | Lắp đặt đai khởi thủy | 147 |
BB.34000 | LẮP ĐẶT TRỤ VÀ HỌNG CỨU HOẢ | 148 |
BB.34100 | Lắp đặt trụ cứu hoả | 148 |
BB.34200 | Lắp đặt họng cứu hoả | 148 |
BB.35100 | Lắp đặt đồng hồ đo lưu lượng | 149 |
BB.35200 | Lắp đặt đồng hồ đo áp lực | 150 |
BB.36100 | Lắp đặt van mặt bích | 150 |
BB.36200 | Lắp đặt van xả khí | 153 |
BB.36300 | Lắp đặt van phao điều chỉnh tốc độ lọc | 154 |
BB.36400 | Lắp đặt van đáy | 154 |
BB.36500 | Láp đặt van điện | 155 |
BB.36600 | Lắp đặt van ren | 156 |
BB.36700 | Lắp đặt van dẫn xăng đầu nối bằng phương pháp mặt bích | 157 |
BB.37100 | Lắp mặt bích | 159 |
BB.38100 | Lắp nút bịt nhựa nối măng sông | 161 |
BB.38200 | Lắp đặt nút bịt đầu ống thép tráng kẽm | 163 |
BB.39000 | CẮT ỐNG THÉP, ỐNG NHỰA | 164 |
BB.39100 | Cắt ống HDPE bằng thủ công | 164 |
BB.39200 | Cắt ống thép bằng ô xy - axetylen | 165 |
BB.39300 | Cắt ống thép bằng ô xy - đất đèn | 167 |
BB.39400 | Cắt ống thép bằng máy cắt cầm tay | 169 |
BB.40000 | THỬ ÁP LỰC CÁC LOẠI ĐƯỜNG ỐNG, ĐỘ KÍN ĐƯỜNG ỐNG THÔNG GIÓ, KHỬ TRÙNG ỐNG NƯỚC | 170 |
BB.40100 | Thử áp lực đường ống gang và đường ống thép | 170 |
BB.40200 | Thử áp lực đường ống bê tông | 173 |
BB 40300 | Thử áp lực đường ống nhựa | 175 |
BB.40400 | Thử nghiệm đường ống thông gió | 177 |
BB.40500 | Công tác khứ trùng ống nước | 178 |
LẮP ĐẶT PHỤ KIỆN CẤP THOÁT NUỚC PHỤC VỤ SINH HOẠT VÀ VỆ SINH TRONG CÔNG TRÌNH | 180 | |
BB.41100 | Lắp đặt chậu rửa - Lắp đặt thuyền tắm | 180 |
BB.41200 | Lắp đặt chậu xí | 181 |
BB.41300 | Lắp đặt châu tiếu | 181 |
BB.41400 | Lắp đặt vòi tắm hương sen | 181 |
BB.41500 | Lắp đặt vòi rửa | 181 |
BB.42100 | Lắp đặt thùng đun nước nóng | 182 |
BB.42200 | Cắp đặt phễu thu | 182 |
BB.42300 | Lắp đặt ống kiểm tra | 182 |
BB 42400 | Lắp đặt gương soi và các dụng cụ | 183 |
BB.42500 | Lắp đặt vòi rửa vệ sinh | 183 |
BB.43100 | Lắp đặt bể chứa nước bằng inox | 184 |
BB.43200 | Lắp đặt bể chứa nước bằng nhựa | 185 |
CHƯƠNG III |
| |
BẢO ÔN ĐƯỜNG ỐNG VÀ THIẾT BỊ | 186 | |
BC.11100 | Bảo ôn ống và phụ tùng thông gió bằng bông khoáng | 186 |
BC.11200 | Bảo ôn thiết bị thông gió bằng bông khoáng | 186 |
BC.12100 | Bảo ôn ổng và phụ tùng thông gió bằng bông thuỷ tinh | 187 |
BC.12200 | Bảo ôn thiết bị thông gió bằng bông thuỷ tinh | 187 |
BC.13000 | BẢO ÔN ĐƯỜNG ỐNG BẰNG BÔNG KHOÁNG |
|
BC.13100 | Bảo ôn đường ống (lớp bọc 25 mm) | 188 |
BC.13200 | Bảo ôn đường ống (lớp bọc 30 mm) | 190 |
BC.13300 | Bảo ôn đường ống (lớp bọc 50 mm) | 192 |
BC.13400 | Bảo ôn đường óng (lớp bọc 100 mm) | 194 |
BC.14100 | Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt xốp | 195 |
CHƯƠNG IV |
| |
KHAI THÁC NƯỚC NGẦM | 197 | |
Bảng phân cấp đất đá dùng cho công tác khoan đập cáp | 198 | |
Bảng phân cấp đất đá dùng cho công tác khoan xoay | 199 | |
BD.11100 | Lắp đặt và tháo dỡ máy - thiết bị khoan giếng | 202 |
KHOAN GIẾNG BẰNG MÁY KHOAN ĐẬP CÁP |
| |
BD.12000 | KHOAN GIẾNG BẰNG MÁY KHOAN ĐẬP CÁP ĐỘ SÂU KHOAN < 50 m | 203 |
BD.12100 | Đường kính lỗ khoan từ 300 mm dến < 400 mm | 203 |
BD.12200 | Đường kính lỗ khoan từ 400 mm đến < 500 mm | 204 |
BD.12300 | Dường kính lỗ khoan từ 500 mm đến < 600 mm | 205 |
BD.12400 | Đường kính lỗ khoan từ 600 mm đến < 700 mm | 206 |
BD.12500 | Đường kính lỗ khoan từ 700 mm đến < 800 mm | 207 |
BD 12600 | Đường kính lỗ khoan từ 800 mm đến < 900 mm | 208 |
BD.12700 | Đường kính lỗ khoan từ 900 tnm đến < 1000 mm | 209 |
BD.13000 | KHOAN GIẾNG BẰNG MÁY KHOAN ĐẬP CÁP ĐỘ SÂU KHOAN TỪ 50 m ĐẾN < 100 m | 210 |
BD.13100 | Đường kính lỗ khoan từ 300 mm đến < 400 mm | 210 |
BD.13200 | Đường kính lỗ khoan từ 400 mm đến < 500 mm | 211 |
BD.13300 | Đường kính lỗ khoan từ 500 mm đến < 600 mm | 212 |
BD.13400 | Đường kính lỗ khoan từ 600 mm đến < 700 mm | 213 |
BD.13500 | Dường kính lỗ khoan từ 700 min đến < 800 min | 214 |
KHOAN GIẾNG BẰNG MÁY KHOAN XOAY TỰ HÀNH 54CV |
| |
BD.14000 | KHOAN GIẾNG BẰNG MÁY KHOAN XOAY TỰ HÀNH 54CV ĐỘ SÂU KHOAN < 50 m | 215 |
BD.14100 | Đường kính lỗ khoan < 200 mm | 215 |
BD.14200 | Đường kính lỗ khoan từ 200 đến < 300 mm | 216 |
BD.15000 | KHOAN GIẾNG BẰNG MÁY KHOAN XOAY TỰ HÀNH 54CV ĐỘ SÂU KHOAN TỪ 50 m ĐẾN < 100 m | 217 |
BD.15100 | Đường kính lỗ khoan < 200 mm | 217 |
BD.15200 | Đường kính lỗ khoan từ 200 đến < 300 mm | 218 |
BD.16000 | KHOAN GIẾNG BÀNG MÁY KHOAN XOAY TỰ HÀNH 54CV ĐỘ SÂU KHOAN TỪ 100 m ĐỂN < 150 m | 219 |
BD.16100 | Đường kính lỗ khoan < 200 mm | 219 |
BD.16200 | Đường kính lỗ khoan từ 200 đến < 300 mm | 220 |
BD.17000 | KHOAN GIẾNG BẰNG MÁY KHOAN XOAY TỰ HÀNH 54CV ĐỘ SÂU KHOAN TỪ 150 m ĐẾN < 200 m | 221 |
BD.17100 | Đường kính lỗ khoan < 200 mm | 221 |
BD.17200 | Đường kính lỗ khoan từ 200 đến < 300 mm | 222 |
KHOAN GIẾNG BÀNG MÁY KHOAN XOAY TỰ HÀNH 300CV |
| |
BD.18000 | KHOAN GIẾNG BẰNG MÁY KHOAN XOAY TỰ HÀNH 300CV ĐỘ SÂU KHOAN < 50 m | 223 |
BD.18100 | Đường kính lỗ khoan từ 300 đến < 400 mm | 223 |
BD.18200 | Đường kính lỗ khoan từ 400 đến < 500 mm | 224 |
BD.18300 | Đường kính lỗ khoan từ 500 đến < 600 mm | 225 |
BD.18400 | Đường kính lố khoan từ 600 đến < 700 mm | 226 |
BD.18500 | Đường kính lỗ khoan từ 700 đến < 800 mm | 227 |
BD.18600 | Đường kính lỗ khoan từ 800 đến < 900 mm | 228 |
BD.18700 | Đường kính lỗ khoan từ 900 đến < 1000 mm | 229 |
BD.19000 | KHOAN GIẾNG BẰNG MÁY KHOAN XOAY TỰ HÀNH 300CV ĐỘ SÂU KHOAN TỪ50 m ĐẾN < 100 m | 230 |
BD.19100 | Đường kính lỗ khoan từ 300 đến < 400 tnm . | 230 |
BD.19200 | Đường kính lỗ khoan từ 400 đến < 500 mm | 231 |
BD.19300 | Đường kính lỗ khoan từ 500 đê'n < 600 min | 232 |
BD.19400 | Đường kính lỗ khoan từ 600 đến < 700 mm | 233 |
BD.20000 | KHOAN GIẾNG BẰNG MÁY KHOAN XOAY TỰ HÀNH 300CV ĐỘ SÂU KHOAN TỪ 100 m ĐẾN < 150 tn | 234 |
BD.20100 | Đường kính lỗ khoan từ 300 đến < 400 mm | 234 |
BD.20200 | Đường kính lỗ khoan từ 400 đến < 500 mm | 235 |
BD.20300 | Đường kính lỗ khoan từ 500 đến < 600 mm | 236 |
BD.21000 | KHOAN GIẾNG BẰNG MÁY KHOAN XOAY TỰ HÀNH 300CV Độ SÂU KHOAN TỪ 150 m ĐẾN < 200 m | 237 |
BD.21100 | Đường kính lỗ khoan từ 300 đến < 400 mm | 237 |
BD.21200 | Đường kính lỗ khoan từ 400 đến < 500 mm | 238 |
BD.22000 | LẮP ĐẶT KẾT CẤU GIẾNG | 239 |
BD.22100 | Kết cấu giếng - nối ống bằng phương pháp hàn | 239 |
BD.22200 | Kết cấu giếng - nối ống bằng phương pháp nối ren | 241 |
BD.22300 | Chống ống | 242 |
BD.23000 | THỔI RỬA GIẾNG KHOAN | 243 |
BD.23100 | Độ sâu giếng khoan < 100 m | 243 |
BD.23200 | Độ sâu giếng khoan từ 100 m đến < 150 m | 244 |
BD.23300 | Độ sâu giếng khoan từ 150 m đến < 200 m | 245 |
BD.24100 | Chèn sỏi, sét | 245 |
BD.25100 | Vận chuyển mùn khoan | 246 |
BD.26000 | LẮP ĐẶT PHỤ KIỆN NHÀ MÁY NUỚC | 247 |
BD.26100 | Lắp đạt chụp lọc sứ, chụp lọc nhựa | 247 |
BD.26200 | Lắp đặt chậu điện giải | 247 |