Tác giả | Bộ Xây Dựng |
ISBN | 978-604-82-5807-8 |
ISBN điện tử | 978-604-82-5820-7 |
Khổ sách | 21x31 cm |
Năm xuất bản (tái bản) | 2021 |
Danh mục | Bộ Xây Dựng |
Số trang | 188 |
Ngôn ngữ | vi |
Loại sách | Ebook;Sách giấy; |
Quốc gia | Việt Nam |
Định mức xây dựng quy định tại Thông tư này thay thế định mức xây dựng đã ban hành tại Thông tư số 10/2019/TT-BXD ngày 26 tháng 12 năm 2019 của Bộ trưởng Bộ Xây dựng ban hành định mức xây dựng; Thông tư số 16/2019/TT-BXD ngày 26 tháng 12 năm 2019 của Bộ trưởng Bộ Xây dựng hướng dẫn xác định và quản lý chi phí quản lý dự án và tư vấn đầu tư xây dựng và thay thế Phụ lục số II ban hành kèm theo Thông tư số 02/2020/TT-BXD ngày 20 tháng 7 năm 2020 của Bộ trưởng Bộ Xây dựng sửa đổi, bổ sung một số điều của 04 Thông tư có liên quan đến quản lý chi phí đầu tư xây dựng.
Mã hiệu | Nội dung | Trang |
PHẦN 1: THUYẾT MINH ÁP DỤNG ĐỊNH MỨC DỰ TOÁN SỬA CHỮA VÀ BẢO DƯỠNG CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG | 7 | |
PHẦN 2: ĐỊNH MỨC MỨC DỰ TOÁN SỬA CHỮA VÀ BẢO DƯỠNG CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG | 9
| |
CHƯƠNG I. CÔNG TÁC PHÁ DỠ, THÁO DỠ, LÀM SẠCH BỘ PHẬN, KẾT CẤU CÔNG TRÌNH | 9 | |
SA.10000 | Công tác phá dỡ các bộ phận, kết cấu công trình | 10 |
SA.20000 | Công tác tháo dỡ các bộ phận, kết cấu công trình | 15 |
SA.30000 | Công tác đục, khoan tạo lỗ, cắt để sửa chữa, gia cố các kết cấu công trình xây dựng | 21 |
SA.40000 | Công tác làm sạch các kết cấu công trình xây dựng | 31 |
SA.50000 | Các công tác phá dỡ, tháo dỡ kết cấu khác | 32 |
CHƯƠNG II. CÔNG TÁC SỬA CHỮA, GIA CỐ CÁC BỘ PHẬN, KẾT CẤU CÔNG TRÌNH | 33 | |
SB.10000 | Công tác sửa chữa, các kết cấu xây đá | 33 |
SB.20000 | Công tác sửa chữa các kết cấu xây gạch bê tông khí chưng áp (AAC); gạch bê tông bọt, khí không chưng áp | 38 |
SB.30000 | Công tác sửa chữa các kết cấu xây gạch khác | 56 |
SB.40000 | Công tác sửa chữa, gia cố các kết cấu bê tông | 76 |
SB.50000 | Công tác gia cố kết cấu thép | 88 |
SB.60000 | Công tác trát, láng, ốp, lát | 93 |
SB.70000 | Công tác làm mái, trần, làm mộc trang trí thông dụng | 107 |
SB.80000 | Công tác quét vôi, nước xi măng, dung dịch chống thấm, nhựa bitum, bả, son, đánh vécni kết cấu gỗ và một số công tác khác | 113 |
SB.90000 | Công tác bốc xếp, vận chuyến vật liệu, cấu kiện, phế thải | 134 |
CHƯƠNG III. CÔNG TÁC SỬA CHỮA CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG TRONG ĐÔ THỊ | 137 | |
SE.10000 | Công tác sửa chữa công trình đường giao thông trong đô thị | 137 |
SE.20000 | Công tác sửa chữa công trình cầu đường bộ trong đô thị | 149 |
SE.30000 | Công tác sửa chữa hệ thống đảm bảo an toàn giao thông và đèn tín hiệu giao thông trong đô thị | 153 |
SE.40000 | Công tác sửa chữa đường sắt | 167 |
CHƯƠNG IV. CÔNG TÁC BẢO DƯỠNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG TRONG ĐÔ THỊ | 175 | |
SF.1OOOO | Bảo dưỡng công trình đường trong đô thị | 175 |
SF.20000 | Bảo dưỡng công trình cầu đường bộ trong đô thị | 179 |
SF.30000 | Công tác bảo dưỡng hệ thống đảm bảo an toàn giao thông và đèn tín hiệu giao thông trong đô thị | 183 |